Bản dịch của từ Diploma trong tiếng Việt

Diploma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diploma(Noun)

dɪplˈəʊmɐ
dɪˈpɫoʊmə
01

Một văn bản do một tổ chức giáo dục cấp ra để chứng nhận việc hoàn thành khóa học.

A document awarded by an educational institution to certify the completion of a course of study

Ví dụ
02

Một chứng chỉ hoặc văn bản công chứng chính thức

A formal certificate or deed

Ví dụ
03

Một tài liệu hoặc chứng chỉ thể hiện một thành tích đạt được hoặc một trạng thái cụ thể.

A document or certificate that signifies a particular qualification achievement or status

Ví dụ