Bản dịch của từ Diploma trong tiếng Việt
Diploma
Diploma (Noun)
She proudly displayed her diploma on the wall at home.
Cô ấy tự hào trưng bày bằng tốt nghiệp trên tường nhà.
Obtaining a diploma is a significant achievement in one's education.
Việc nhận bằng tốt nghiệp là một thành tựu quan trọng trong học vấn của một người.
The diploma ceremony will take place in the university auditorium.
Lễ trao bằng sẽ diễn ra tại hội trường của trường đại học.
Giấy chứng nhận do cơ sở giáo dục cấp để chứng tỏ ai đó đã hoàn thành xuất sắc một khóa học.
A certificate awarded by an educational establishment to show that someone has successfully completed a course of study.
She proudly displayed her diploma from Harvard University in her office.
Cô ấy tự hào trưng bày bằng tốt nghiệp của Đại học Harvard trong văn phòng của mình.
His diploma in Social Work helped him secure a job at the local NGO.
Bằng tốt nghiệp về Công tác Xã hội của anh ấy giúp anh ấy có được một công việc tại tổ chức phi chính phủ địa phương.
The diploma ceremony was attended by proud parents and excited graduates.
Lễ trao bằng tốt nghiệp đã được tham dự bởi các bậc cha mẹ tự hào và các sinh viên tương lai phấn khích.
Dạng danh từ của Diploma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diploma | Diplomas |
Kết hợp từ của Diploma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Postgraduate diploma Bằng cử nhân sau đại học | She completed a postgraduate diploma in social work last year. Cô ấy đã hoàn thành một bằng cấp sau đại học về công việc xã hội năm ngoái. |
Engineering diploma Bằng kỹ sư | She obtained an engineering diploma from mit. Cô ấy đã nhận được bằng cử nhân kỹ sư từ mit. |
Graduate diploma Bằng tốt nghiệp | She completed a graduate diploma in social work. Cô ấy đã hoàn thành một bằng cử nhân chuyên ngành xã hội. |
Higher diploma Bằng cao đẳng | She obtained a higher diploma in social work last year. Cô ấy đã nhận được bằng cao đẳng trong lĩnh vực xã hội năm ngoái. |
Law diploma Bằng luật | She received a law diploma from harvard university. Cô ấy nhận được bằng luật từ đại học harvard. |
Họ từ
Từ "diploma" được dùng để chỉ một văn bằng được cấp bởi một tổ chức giáo dục nhằm xác nhận rằng người nhận đã hoàn thành một chương trình học tập nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "diploma" có thể ám chỉ đến các cấp độ giáo dục khác nhau, chẳng hạn như bằng tốt nghiệp trung học hoặc cao đẳng, tùy thuộc vào hệ thống giáo dục của quốc gia.
Từ "diploma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diplōma", có nghĩa là "gấp đôi", từ "diploun" với nghĩa là "gấp lại". Truyền thuyết cho rằng thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tài liệu chính thức, thường được gấp lại và trao cho người nhận như một dấu hiệu công nhận thành tựu học thuật. Qua quá trình sử dụng, "diploma" đã trở thành từ ngữ chỉ chứng chỉ tốt nghiệp hoặc bằng cấp, thể hiện thành quả học tập trong hệ thống giáo dục hiện đại.
Từ "diploma" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất cao liên quan đến giáo dục và các chương trình học. Trong bối cảnh giáo dục, "diploma" được sử dụng để chỉ chứng chỉ tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục, như trường cao đẳng hoặc đại học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về yêu cầu tuyển dụng, nơi bằng cấp là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp