Bản dịch của từ Diploma trong tiếng Việt

Diploma

Noun [U/C]

Diploma (Noun)

dɪplˈoʊmə
dɪplˈoʊmə
01

Một tài liệu hoặc điều lệ chính thức.

An official document or charter.

Ví dụ

She proudly displayed her diploma on the wall at home.

Cô ấy tự hào trưng bày bằng tốt nghiệp trên tường nhà.

Obtaining a diploma is a significant achievement in one's education.

Việc nhận bằng tốt nghiệp là một thành tựu quan trọng trong học vấn của một người.

The diploma ceremony will take place in the university auditorium.

Lễ trao bằng sẽ diễn ra tại hội trường của trường đại học.

02

Giấy chứng nhận do cơ sở giáo dục cấp để chứng tỏ ai đó đã hoàn thành xuất sắc một khóa học.

A certificate awarded by an educational establishment to show that someone has successfully completed a course of study.

Ví dụ

She proudly displayed her diploma from Harvard University in her office.

Cô ấy tự hào trưng bày bằng tốt nghiệp của Đại học Harvard trong văn phòng của mình.

His diploma in Social Work helped him secure a job at the local NGO.

Bằng tốt nghiệp về Công tác Xã hội của anh ấy giúp anh ấy có được một công việc tại tổ chức phi chính phủ địa phương.

The diploma ceremony was attended by proud parents and excited graduates.

Lễ trao bằng tốt nghiệp đã được tham dự bởi các bậc cha mẹ tự hào và các sinh viên tương lai phấn khích.

Dạng danh từ của Diploma (Noun)

SingularPlural

Diploma

Diplomas

Kết hợp từ của Diploma (Noun)

CollocationVí dụ

Postgraduate diploma

Bằng cử nhân sau đại học

She completed a postgraduate diploma in social work last year.

Cô ấy đã hoàn thành một bằng cấp sau đại học về công việc xã hội năm ngoái.

Engineering diploma

Bằng kỹ sư

She obtained an engineering diploma from mit.

Cô ấy đã nhận được bằng cử nhân kỹ sư từ mit.

Graduate diploma

Bằng tốt nghiệp

She completed a graduate diploma in social work.

Cô ấy đã hoàn thành một bằng cử nhân chuyên ngành xã hội.

Higher diploma

Bằng cao đẳng

She obtained a higher diploma in social work last year.

Cô ấy đã nhận được bằng cao đẳng trong lĩnh vực xã hội năm ngoái.

Law diploma

Bằng luật

She received a law diploma from harvard university.

Cô ấy nhận được bằng luật từ đại học harvard.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diploma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] On the other hand, online learning proves to be a great alternative, although traditional universities are still widely considered as the best way to acquire knowledge and a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017

Idiom with Diploma

Không có idiom phù hợp