Bản dịch của từ Dipped trong tiếng Việt
Dipped

Dipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhúng.
Simple past and past participle of dip.
She dipped her brush in paint for the community mural project.
Cô ấy nhúng cọ vào sơn cho dự án bích họa cộng đồng.
They did not dip their toes into social activism last year.
Họ không nhúng chân vào hoạt động xã hội năm ngoái.
Did he dip his pen in ink during the writing workshop?
Anh ấy có nhúng bút vào mực trong buổi hội thảo viết không?
Dạng động từ của Dipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dipping |
Dipped (Adjective)
The cookies were dipped in chocolate at the party yesterday.
Bánh quy đã được nhúng vào sô cô la tại bữa tiệc hôm qua.
The snacks were not dipped in any sauce during the event.
Các món ăn nhẹ không được nhúng vào bất kỳ loại sốt nào trong sự kiện.
Were the fruits dipped in syrup for the social gathering?
Trái cây có được nhúng vào siro cho buổi gặp gỡ xã hội không?
(cổ, thông tục) nợ nần chồng chất; đã thế chấp.
Archaic colloquial caught up in debt mortgaged.
Many families are dipped in debt due to medical expenses.
Nhiều gia đình mắc nợ vì chi phí y tế.
She isn't dipped in debt after her successful business venture.
Cô ấy không mắc nợ sau khi kinh doanh thành công.
Are young people often dipped in debt from student loans?
Liệu giới trẻ có thường mắc nợ từ khoản vay sinh viên không?
Của đèn pha: hạ xuống.
Of headlights lowered.
The car's dipped headlights improved visibility during the night drive.
Đèn pha hạ thấp của xe cải thiện tầm nhìn trong chuyến đi ban đêm.
Dipped headlights do not help in bright daylight situations.
Đèn pha hạ thấp không giúp ích trong tình huống ánh sáng ban ngày.
Are dipped headlights required in urban areas during the evening?
Có cần đèn pha hạ thấp ở khu vực đô thị vào buổi tối không?
Họ từ
Từ "dipped" là phân từ quá khứ của động từ "dip", có nghĩa là nhúng hoặc ngâm vào một chất lỏng. Trong tiếng Anh, "dipped" được sử dụng để mô tả quá trình hoặc trạng thái của một vật thể khi được đưa vào chất lỏng, hoặc nói về những thứ có bề mặt ẩm ướt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hay nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn nói có thể khác nhau do thói quen và văn hóa.
Từ "dipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dip", xuất phát từ tiếng cổ Đức "dippa", có nghĩa là nhấn chìm hoặc đưa xuống. Gốc Latin của từ này là "debere", nghĩa là phải, cần thiết. Sự chuyển tiếp nghĩa từ hành động nhấn chìm sang việc ngâm, nhúng trong một chất lỏng đã dẫn đến việc sử dụng từ "dipped" ngày nay để chỉ sự tiếp xúc tạm thời với một chất lỏng, thường là để tạo hương vị hoặc bảo quản.
Từ "dipped" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhúng một vật vào chất lỏng, hoặc để mô tả sự giảm xuống của một giá trị, như trong kinh tế hay tài chính. Từ cũng có thể gặp trong các tài liệu nấu ăn hoặc mô tả các quá trình như biến động nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



