Bản dịch của từ Dire straits trong tiếng Việt

Dire straits

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dire straits (Idiom)

ˈdaɪ.ɚˈstreɪts
ˈdaɪ.ɚˈstreɪts
01

Một tình huống rất khó khăn hoặc gần như không thể.

A very difficult or almost impossible situation.

Ví dụ

The homeless family was in dire straits after losing their jobs.

Gia đình không nhà đang trong tình hình khó khăn sau khi mất việc.

The community rallied together to help those in dire straits.

Cộng đồng đã tụ họp lại để giúp đỡ những người trong tình hình khó khăn.

The charity organization provides support for people in dire straits.

Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho những người trong tình hình khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dire straits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dire straits

Không có idiom phù hợp