Bản dịch của từ Direct cost trong tiếng Việt
Direct cost
Noun [U/C]

Direct cost(Noun)
dɚˈɛkt kˈɑst
dɚˈɛkt kˈɑst
Ví dụ
02
Chi phí thay đổi trực tiếp theo sản lượng sản xuất hoặc doanh thu.
Expenses that vary directly with production or sales volume.
Ví dụ
