Bản dịch của từ Direct tax trong tiếng Việt
Direct tax
Noun [U/C]

Direct tax (Noun)
dɪɹˈɛkt tæks
dɪɹˈɛkt tæks
01
Một loại thuế đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của cá nhân.
A tax imposed directly on an individual's earnings or property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại thuế được trả trực tiếp cho chính phủ bởi người nộp thuế.
A tax that is paid directly to the government by the taxpayer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Direct tax
Không có idiom phù hợp