Bản dịch của từ Directional sign trong tiếng Việt

Directional sign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directional sign (Noun)

dɚˈɛkʃənəl sˈaɪn
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪn
01

Biển báo chỉ hướng, thường được sử dụng trong định hướng và điều hướng.

A sign that indicates the direction of something, often used in navigation and orientation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hướng dẫn bằng hình ảnh hoặc văn bản chỉ đến một vị trí hoặc lộ trình.

A visual or written instruction that points to a location or route.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại biển báo thiết kế để hướng dẫn mọi người, thường thấy ở sân bay, ga tàu hoặc nơi công cộng.

A type of sign designed to guide people, often found in airports, train stations, or public places.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/directional sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directional sign

Không có idiom phù hợp