Bản dịch của từ Directional sign trong tiếng Việt
Directional sign

Directional sign (Noun)
Biển báo chỉ hướng, thường được sử dụng trong định hướng và điều hướng.
A sign that indicates the direction of something, often used in navigation and orientation.
The directional sign pointed towards the community center on Maple Street.
Biển chỉ dẫn chỉ về trung tâm cộng đồng trên phố Maple.
There is no directional sign near the new park entrance yet.
Chưa có biển chỉ dẫn nào gần lối vào công viên mới.
Is the directional sign clear for visitors at the local museum?
Biển chỉ dẫn có rõ ràng cho du khách tại bảo tàng địa phương không?
Hướng dẫn bằng hình ảnh hoặc văn bản chỉ đến một vị trí hoặc lộ trình.
A visual or written instruction that points to a location or route.
The directional sign led us to the community center on Maple Street.
Biển chỉ dẫn đã dẫn chúng tôi đến trung tâm cộng đồng trên đường Maple.
There isn't a directional sign near the new park in our neighborhood.
Không có biển chỉ dẫn nào gần công viên mới trong khu phố của chúng tôi.
Is the directional sign clear for visitors at the city festival?
Biển chỉ dẫn có rõ ràng cho du khách tại lễ hội thành phố không?
The directional sign helped tourists find the museum in the city.
Biển chỉ dẫn giúp du khách tìm bảo tàng trong thành phố.
The directional sign did not point to the nearest restroom.
Biển chỉ dẫn không chỉ đến nhà vệ sinh gần nhất.
Where is the directional sign for the bus station located?
Biển chỉ dẫn cho bến xe buýt ở đâu?