Bản dịch của từ Directional sign trong tiếng Việt
Directional sign
Noun [U/C]

Directional sign (Noun)
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪn
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪn
01
Biển báo chỉ hướng, thường được sử dụng trong định hướng và điều hướng.
A sign that indicates the direction of something, often used in navigation and orientation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hướng dẫn bằng hình ảnh hoặc văn bản chỉ đến một vị trí hoặc lộ trình.
A visual or written instruction that points to a location or route.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Directional sign
Không có idiom phù hợp