Bản dịch của từ Direst trong tiếng Việt

Direst

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direst (Adjective)

dˈɑɪɹəst
dˈɑɪɹəst
01

Nghiêm trọng nhất hoặc cực đoan.

Most serious or extreme.

Ví dụ

The direst consequence of poverty is homelessness.

Hậu quả thảm khốc nhất của nghèo đói là tình trạng vô gia cư.

The direst form of discrimination is racial segregation.

Hình thức phân biệt đối xử tồi tệ nhất là phân biệt chủng tộc.

The direst impact of unemployment is financial instability.

Tác động thảm khốc nhất của thất nghiệp là sự bất ổn tài chính.

02

Gây hậu quả tai hại.

Having disastrous consequences.

Ví dụ

The direst consequence of poverty is homelessness.

Hậu quả nghiêm trọng nhất của nghèo đói là tình trạng vô gia cư.

The direst impact of pollution is on public health.

Tác động nặng nề nhất của ô nhiễm là đối với sức khỏe cộng đồng.

The direst situation in society is when basic needs are unmet.

Tình trạng tồi tệ nhất trong xã hội là khi các nhu cầu cơ bản không được đáp ứng.

03

Khẩn cấp hoặc tuyệt vọng.

Urgent or desperate.

Ví dụ

The direst need in the community is access to clean water.

Nhu cầu cấp thiết nhất trong cộng đồng là tiếp cận với nước sạch.

The direst situation in society is homelessness.

Tình trạng tồi tệ nhất trong xã hội là tình trạng vô gia cư.

The direst issue facing the population is lack of healthcare.

Vấn đề nghiêm trọng nhất mà người dân phải đối mặt là thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direst

Không có idiom phù hợp