Bản dịch của từ Dirty work trong tiếng Việt

Dirty work

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty work (Idiom)

ˈdɚ.tiˈwɚk
ˈdɚ.tiˈwɚk
01

Nhiệm vụ phi đạo đức hoặc không trung thực.

Unethical or dishonest tasks.

Ví dụ

Some people believe that politicians are involved in dirty work.

Một số người tin rằng các chính trị gia đang tham gia vào công việc bẩn.

It's important to avoid any involvement in dirty work to maintain integrity.

Quan trọng là tránh bất kỳ sự liên quan nào đến công việc bẩn để duy trì tính chính trực.

Do you think engaging in dirty work is ever justified for success?

Bạn có nghĩ rằng việc tham gia vào công việc bẩn bao giờ được bào chữa cho thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirty work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty work

Không có idiom phù hợp