ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Disable
Tước bỏ khả năng hoặc quyền làm việc gì đó của ai đó.
To deprive someone of the ability or right to do something
Khiến một thiết bị hoặc hệ thống không thể hoạt động.
To make a device or system unable to function
Khiến cho mất chức năng hoặc khả năng
To cause to lose function or capability