Bản dịch của từ Disable trong tiếng Việt
Disable
Disable (Verb)
The wheelchair ramp enabled the disabled person to access the building.
Đường dốc dành cho xe lăn cho phép người khuyết tật vào tòa nhà.
The government provides support for disabled individuals to find employment.
Chính phủ hỗ trợ người khuyết tật tìm việc làm.
The new law aims to prevent discrimination against disabled citizens.
Luật mới nhằm ngăn chặn sự phân biệt đối xử đối với người khuyết tật.
Dạng động từ của Disable (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disabling |
Họ từ
Từ "disable" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó không còn hoạt động hoặc không thể sử dụng được. Trong ngữ cảnh công nghệ, "disable" thường được dùng để chỉ việc tắt tính năng hoặc chức năng của một thiết bị hoặc phần mềm. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn phạm có thể khác nhau. Trong Anh, "disable" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn so với Mỹ.
Từ "disable" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "able", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habilis", nghĩa là có khả năng, có thể. Qua quá trình phát triển, "disable" đã chuyển từ nghĩa đơn thuần là "không thể" sang việc ám chỉ trạng thái không còn khả năng thực hiện một hành động hoặc chức năng nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và xã hội để mô tả tình trạng tàn tật hoặc hạn chế về khả năng hoạt động.
Từ "disable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, thể hiện trong ngữ cảnh mô tả khả năng hoặc tình trạng của con người. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chính sách xã hội hoặc công nghệ hỗ trợ. Ngoài ra, từ "disable" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc ngừng hoạt động của một chức năng hoặc thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp