Bản dịch của từ Disable trong tiếng Việt

Disable

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disable (Verb)

dɪsˈeibl̩
dɪsˈeibl̩
01

(về bệnh tật, thương tích hoặc tai nạn) giới hạn (ai đó) trong chuyển động, giác quan hoặc hoạt động của họ.

(of a disease, injury, or accident) limit (someone) in their movements, senses, or activities.

Ví dụ

The wheelchair ramp enabled the disabled person to access the building.

Đường dốc dành cho xe lăn cho phép người khuyết tật vào tòa nhà.

The government provides support for disabled individuals to find employment.

Chính phủ hỗ trợ người khuyết tật tìm việc làm.

Dạng động từ của Disable (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disable

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disabling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.