Bản dịch của từ Disable trong tiếng Việt

Disable

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disable(Verb)

dˈaɪzəbəl
ˈdaɪzəbəɫ
01

Tước bỏ khả năng hoặc quyền làm việc gì đó của ai đó.

To deprive someone of the ability or right to do something

Ví dụ
02

Khiến một thiết bị hoặc hệ thống không thể hoạt động.

To make a device or system unable to function

Ví dụ
03

Khiến cho mất chức năng hoặc khả năng

To cause to lose function or capability

Ví dụ