Bản dịch của từ Disabled trong tiếng Việt
Disabled

Disabled (Adjective)
Tàn tật.
Handicapped.
Disabled individuals face accessibility challenges in public spaces.
Người khuyết tật phải đối mặt với những thách thức về khả năng tiếp cận trong không gian công cộng.
The government introduced policies to support the disabled community.
Chính phủ đưa ra các chính sách hỗ trợ cộng đồng người khuyết tật.
Social stigma towards the disabled hinders their integration in society.
Sự kỳ thị của xã hội đối với người khuyết tật cản trở sự hòa nhập của họ trong xã hội.
The disabled community advocates for accessibility rights.
Cộng đồng người khuyết tật ủng hộ quyền tiếp cận.
The event provided ramps for disabled attendees to access easily.
Sự kiện cung cấp dốc cho người tham dự khuyết tật tiếp cận dễ dàng.
The organization offers support services for disabled individuals in need.
Tổ chức cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho cá nhân khuyết tật cần thiết.
She is a disabled athlete who competes in the Paralympics.
Cô ấy là một vận động viên bị tàn tật tham gia vào Thế vận hội người khuyết tật.
The organization provides support for disabled individuals in the community.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người khuyết tật trong cộng đồng.
The government passed laws to protect the rights of disabled citizens.
Chính phủ đã ban hành luật để bảo vệ quyền lợi của công dân khuyết tật.
Bị khuyết tật.
Having a disability.
The disabled community advocates for accessibility rights.
Cộng đồng người tàn tật ủng hộ quyền lợi tiếp cận.
The government provides support for disabled individuals through various programs.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho cá nhân tàn tật thông qua các chương trình khác nhau.
Accessible facilities are crucial for the disabled to navigate daily life.
Các cơ sở tiện nghi quan trọng cho người tàn tật đi lại trong cuộc sống hàng ngày.
Dạng tính từ của Disabled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disabled Bị tắt | More disabled Bị tắt nhiều hơn | Most disabled Bị tắt nhiều nhất |
Kết hợp từ của Disabled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanently disabled Tàn tật vĩnh viễn | She became permanently disabled after the accident. Cô ấy trở nên tàn tật vĩnh viễn sau tai nạn. |
Physically disabled Khuyết tật về thể chất | The socially inclusive event welcomed physically disabled participants. Sự kiện hướng về mặt xã hội chào đón những người khuyết tật về mặt thể chất. |
Profoundly disabled Tàn tật sâu sắc | She cares for her profoundly disabled brother with love and patience. Cô ấy chăm sóc anh trai bị tàn tật với tình yêu và kiên nhẫn. |
Severely disabled Hội chứng tàn tật nặng | The social program supports the severely disabled individuals in our community. Chương trình xã hội hỗ trợ những người tàn tật nặng trong cộng đồng của chúng ta. |
Partially disabled Tàn tật một phần | The partially disabled man received support from the community. Người đàn ông bị tàn tật nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Disabled (Noun)
(không chuẩn) người khuyết tật. (thường được dùng chung là người khuyết tật, nhưng đôi khi cũng là số ít)
(nonstandard) one who is disabled. (often used collectively as the disabled, but sometimes also singular)
The disabled need better accessibility in public spaces.
Người khuyết tật cần sự tiện lợi hơn ở các không gian công cộng.
The disabled community advocates for equal rights and opportunities.
Cộng đồng người khuyết tật ủng hộ quyền lợi và cơ hội bình đẳng.
She is a disabled artist who creates beautiful paintings.
Cô ấy là một nghệ sĩ khuyết tật tạo ra những bức tranh đẹp.
Disabled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vô hiệu hóa.
Simple past and past participle of disable.
She disabled the alarm system to enter the building quietly.
Cô ấy vô hiệu hóa hệ thống báo động để vào tòa nhà một cách yên tĩnh.
The organization disabled comments on the controversial post.
Tổ chức vô hiệu hóa bình luận trên bài đăng gây tranh cãi.
He disabled the account due to multiple login attempts.
Anh ấy vô hiệu hóa tài khoản do nhiều lần đăng nhập.
Dạng động từ của Disabled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disabling |
Họ từ
Từ "disabled" được sử dụng để chỉ trạng thái không còn khả năng thực hiện các chức năng bình thường do chấn thương, bệnh tật hoặc bẩm sinh. Trong tiếng Anh Mỹ, "disabled" thường được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "handicapped" trong một số ngữ cảnh, mặc dù "disabled" ngày càng trở nên phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sự nhạy cảm văn hóa và cách nhìn nhận về người khuyết tật trong xã hội.
Từ "disabled" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "dishabilitare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và "habilitare" có nghĩa là "có khả năng". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái của những người không thể thực hiện các hoạt động bình thường do các yếu tố thể chất hoặc tâm lý. Hiện nay, "disabled" được dùng chính thức trong các văn bản liên quan đến quyền lợi và sự hỗ trợ cho người khuyết tật, thể hiện sự tôn trọng và nhấn mạnh tính đa dạng trong xã hội.
Từ "disabled" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội và y tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và phúc lợi xã hội để chỉ những cá nhân có khuyết tật. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về quyền lợi và sự hòa nhập của người khuyết tật trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



