Bản dịch của từ Disabled trong tiếng Việt

Disabled

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disabled (Adjective)

dɪˈseɪ.bəld
dɪˈseɪ.bəld
01

Tàn tật.

Handicapped.

Ví dụ

Disabled individuals face accessibility challenges in public spaces.

Người khuyết tật phải đối mặt với những thách thức về khả năng tiếp cận trong không gian công cộng.

The government introduced policies to support the disabled community.

Chính phủ đưa ra các chính sách hỗ trợ cộng đồng người khuyết tật.

Social stigma towards the disabled hinders their integration in society.

Sự kỳ thị của xã hội đối với người khuyết tật cản trở sự hòa nhập của họ trong xã hội.

02

Không còn khả năng sử dụng hoặc hành động.

Made incapable of use or action.

Ví dụ

The disabled community advocates for accessibility rights.

Cộng đồng người khuyết tật ủng hộ quyền tiếp cận.

The event provided ramps for disabled attendees to access easily.

Sự kiện cung cấp dốc cho người tham dự khuyết tật tiếp cận dễ dàng.

The organization offers support services for disabled individuals in need.

Tổ chức cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho cá nhân khuyết tật cần thiết.

03

(luật) bị loại về mặt pháp lý.

(law) legally disqualified.

Ví dụ

She is a disabled athlete who competes in the Paralympics.

Cô ấy là một vận động viên bị tàn tật tham gia vào Thế vận hội người khuyết tật.

The organization provides support for disabled individuals in the community.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người khuyết tật trong cộng đồng.

The government passed laws to protect the rights of disabled citizens.

Chính phủ đã ban hành luật để bảo vệ quyền lợi của công dân khuyết tật.

04

Bị khuyết tật.

Having a disability.

Ví dụ

The disabled community advocates for accessibility rights.

Cộng đồng người tàn tật ủng hộ quyền lợi tiếp cận.

The government provides support for disabled individuals through various programs.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho cá nhân tàn tật thông qua các chương trình khác nhau.

Accessible facilities are crucial for the disabled to navigate daily life.

Các cơ sở tiện nghi quan trọng cho người tàn tật đi lại trong cuộc sống hàng ngày.

Dạng tính từ của Disabled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disabled

Bị tắt

More disabled

Bị tắt nhiều hơn

Most disabled

Bị tắt nhiều nhất

Kết hợp từ của Disabled (Adjective)

CollocationVí dụ

Permanently disabled

Tàn tật vĩnh viễn

She became permanently disabled after the accident.

Cô ấy trở nên tàn tật vĩnh viễn sau tai nạn.

Physically disabled

Khuyết tật về thể chất

The socially inclusive event welcomed physically disabled participants.

Sự kiện hướng về mặt xã hội chào đón những người khuyết tật về mặt thể chất.

Profoundly disabled

Tàn tật sâu sắc

She cares for her profoundly disabled brother with love and patience.

Cô ấy chăm sóc anh trai bị tàn tật với tình yêu và kiên nhẫn.

Severely disabled

Hội chứng tàn tật nặng

The social program supports the severely disabled individuals in our community.

Chương trình xã hội hỗ trợ những người tàn tật nặng trong cộng đồng của chúng ta.

Partially disabled

Tàn tật một phần

The partially disabled man received support from the community.

Người đàn ông bị tàn tật nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Disabled (Noun)

dɪsˈeibl̩d
dɪsˈeibl̩d
01

(không chuẩn) người khuyết tật. (thường được dùng chung là người khuyết tật, nhưng đôi khi cũng là số ít)

(nonstandard) one who is disabled. (often used collectively as the disabled, but sometimes also singular)

Ví dụ

The disabled need better accessibility in public spaces.

Người khuyết tật cần sự tiện lợi hơn ở các không gian công cộng.

The disabled community advocates for equal rights and opportunities.

Cộng đồng người khuyết tật ủng hộ quyền lợi và cơ hội bình đẳng.

She is a disabled artist who creates beautiful paintings.

Cô ấy là một nghệ sĩ khuyết tật tạo ra những bức tranh đẹp.

Disabled (Verb)

dɪsˈeibl̩d
dɪsˈeibl̩d
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vô hiệu hóa.

Simple past and past participle of disable.

Ví dụ

She disabled the alarm system to enter the building quietly.

Cô ấy vô hiệu hóa hệ thống báo động để vào tòa nhà một cách yên tĩnh.