Bản dịch của từ Disaffect trong tiếng Việt
Disaffect

Disaffect (Verb)
Social media can disaffect users who feel ignored by their friends.
Mạng xã hội có thể làm cho người dùng cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi.
Many people do not want to disaffect their close relationships.
Nhiều người không muốn làm tổn thương các mối quan hệ gần gũi.
Can loneliness disaffect teenagers in today's social environment?
Cô đơn có thể làm cho thanh thiếu niên cảm thấy bị cô lập trong xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Disaffect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disaffect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disaffected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disaffected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disaffects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disaffecting |
Họ từ
Từ "disaffect" mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không hài lòng hoặc mất lòng tin đối với một tổ chức hoặc một cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "disaffect" với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để diễn tả tình trạng mà người dân không còn ủng hộ chính quyền hoặc tổ chức nào.
Từ "disaffect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "dis-", có nghĩa là "không", và "affectus", nghĩa là "tình cảm" hay "động lực". Nó xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 để chỉ việc mất đi sự yêu mến hoặc lòng trung thành. Ngày nay, "disaffect" được sử dụng để mô tả cảm giác chán ghét, không còn thiện cảm hoặc sự bất mãn với ai đó hoặc điều gì đó, phản ánh sự giảm sút trong mối quan hệ tình cảm hoặc xã hội.
Từ "disaffect" không phổ biến trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài đọc, nơi các tác giả thảo luận về tâm lý xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, "disaffect" còn thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý để mô tả sự mất lòng tin hoặc không đồng tình của một nhóm đối với hệ thống hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp