Bản dịch của từ Disaffect trong tiếng Việt

Disaffect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaffect (Verb)

ˈdɪ.səˌfɛkt
ˈdɪ.səˌfɛkt
01

Khiến (ai đó) cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.

Cause someone to feel isolated or estranged.

Ví dụ

Social media can disaffect users who feel ignored by their friends.

Mạng xã hội có thể làm cho người dùng cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi.

Many people do not want to disaffect their close relationships.

Nhiều người không muốn làm tổn thương các mối quan hệ gần gũi.

Can loneliness disaffect teenagers in today's social environment?

Cô đơn có thể làm cho thanh thiếu niên cảm thấy bị cô lập trong xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Disaffect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disaffect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disaffected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disaffected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disaffects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disaffecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaffect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaffect

Không có idiom phù hợp