Bản dịch của từ Disaffirm trong tiếng Việt

Disaffirm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaffirm (Verb)

dɪsəfˈɝɹm
dɪsəfˈɝɹm
01

Từ chối; tuyên bố vô hiệu.

Repudiate declare void.

Ví dụ

Many activists disaffirm the government's decision on climate change policies.

Nhiều nhà hoạt động phủ nhận quyết định của chính phủ về chính sách khí hậu.

They do not disaffirm the importance of social justice in their speeches.

Họ không phủ nhận tầm quan trọng của công bằng xã hội trong bài phát biểu.

Do you think citizens should disaffirm unjust laws in society?

Bạn có nghĩ rằng công dân nên phủ nhận các luật bất công trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaffirm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaffirm

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.