Bản dịch của từ Disaffirm trong tiếng Việt
Disaffirm

Disaffirm (Verb)
Many activists disaffirm the government's decision on climate change policies.
Nhiều nhà hoạt động phủ nhận quyết định của chính phủ về chính sách khí hậu.
They do not disaffirm the importance of social justice in their speeches.
Họ không phủ nhận tầm quan trọng của công bằng xã hội trong bài phát biểu.
Do you think citizens should disaffirm unjust laws in society?
Bạn có nghĩ rằng công dân nên phủ nhận các luật bất công trong xã hội không?
Từ "disaffirm" có nghĩa là phủ quyết hoặc hủy bỏ một thỏa thuận hoặc hợp đồng, thường liên quan đến việc từ chối các điều khoản đã được đồng ý trước đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "disaffirm" có thể được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "repudiate", mặc dù "disaffirm" vẫn được hiểu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "disaffirm" xuất phát từ gốc Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và "affirmare", nghĩa là "khẳng định" hay "xác nhận". Kết hợp hai yếu tố này, "disaffirm" chỉ hành động phủ nhận hoặc không công nhận một tuyên bố hoặc thỏa thuận đã được khẳng định trước đó. Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh có từ thế kỷ 15, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ pháp lý, nơi việc không công nhận các điều khoản hay cam kết rất quan trọng trong các văn kiện pháp lý.
Từ "disaffirm" thường ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, với tần suất rất thấp trong bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học khi đề cập đến việc phủ nhận hoặc rút lại một tuyên bố hoặc hợp đồng. Ngoài ra, "disaffirm" cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ, thường liên quan đến việc xác lập quyền kiểm soát hoặc bác bỏ các thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp