Bản dịch của từ Disapply trong tiếng Việt
Disapply

Disapply (Verb)
Hãy coi (cái gì đó) là không thể áp dụng được.
She decided to disapply the rule for special cases.
Cô ấy quyết định không áp dụng quy tắc cho trường hợp đặc biệt.
It is not advisable to disapply the safety regulations in any situation.
Không khuyến khích việc không áp dụng các quy định an toàn trong bất kỳ tình huống nào.
Did they disapply the standard procedure for the emergency drill?
Họ đã không áp dụng quy trình tiêu chuẩn cho bài tập huấn luyện khẩn cấp chưa?
Từ "disapply" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là loại bỏ hoặc không áp dụng một quy tắc, điều khoản nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong ngữ pháp pháp lý hoặc tài liệu chính thức. Đáng lưu ý rằng "disapply" hiện không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi nó được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, và thường được thay thế bằng "waive" hoặc "exclude" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "disapply" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra", và "apply" bắt nguồn từ tiếng Latin "applicare", có nghĩa là "đưa vào, áp dụng". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc loại bỏ hoặc không áp dụng một quy tắc hay nguyên tắc nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ cho thấy ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ sự miễn trừ hoặc không tuân theo.
Từ "disapply" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các tài liệu chính thức và trang luật pháp. Trong ngữ cảnh khác, "disapply" thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến pháp lý và quy định, chỉ hành động loại bỏ hoặc không áp dụng một điều luật hoặc nguyên tắc nào đó trong một tình huống cụ thể. Tần suất xuất hiện của từ này thường thấp và hạn chế trong các lĩnh vực chuyên môn.