Bản dịch của từ Disapply trong tiếng Việt
Disapply
Verb
Disapply (Verb)
01
Hãy coi (cái gì đó) là không thể áp dụng được.
Ví dụ
She decided to disapply the rule for special cases.
Cô ấy quyết định không áp dụng quy tắc cho trường hợp đặc biệt.
It is not advisable to disapply the safety regulations in any situation.
Không khuyến khích việc không áp dụng các quy định an toàn trong bất kỳ tình huống nào.
Did they disapply the standard procedure for the emergency drill?
Họ đã không áp dụng quy trình tiêu chuẩn cho bài tập huấn luyện khẩn cấp chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disapply
Không có idiom phù hợp