Bản dịch của từ Disappointed trong tiếng Việt
Disappointed

Disappointed (Adjective)
Thể hiện hoặc biểu thị sự thất vọng.
Many people felt disappointed by the recent social policy changes.
Nhiều người cảm thấy thất vọng về những thay đổi chính sách xã hội gần đây.
She was not disappointed with the community's response to the event.
Cô ấy không thất vọng với phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện.
Are you disappointed in the lack of support for local artists?
Bạn có thất vọng về sự thiếu hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương không?
Đánh bại những kỳ vọng hoặc hy vọng; trải qua sự thất vọng; buông xuống.
Defeated of expectations or hope experiencing disappointment let down.
Many people were disappointed by the results of the social survey.
Nhiều người cảm thấy thất vọng về kết quả của cuộc khảo sát xã hội.
She was not disappointed with the community event's low attendance.
Cô ấy không cảm thấy thất vọng về số lượng người tham dự sự kiện cộng đồng.
Were the students disappointed with the social studies project outcome?
Các sinh viên có thất vọng về kết quả của dự án nghiên cứu xã hội không?
Kết hợp từ của Disappointed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very disappointed Rất thất vọng | Many students were very disappointed by the exam results last year. Nhiều sinh viên rất thất vọng về kết quả kỳ thi năm ngoái. |
Greatly disappointed Rất thất vọng | Many students were greatly disappointed by the recent social policy changes. Nhiều sinh viên rất thất vọng về những thay đổi chính sách xã hội gần đây. |
Obviously disappointed Rõ ràng thất vọng | Many students were obviously disappointed by the low ielts scores. Nhiều sinh viên rõ ràng thất vọng vì điểm ielts thấp. |
Desperately disappointed Thất vọng một cách tuyệt vọng | Many students were desperately disappointed by the low scores in the exam. Nhiều sinh viên rất thất vọng về điểm số thấp trong kỳ thi. |
Deeply disappointed Thất vọng sâu | Many students were deeply disappointed by the unfair grading system. Nhiều sinh viên cảm thấy rất thất vọng về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Họ từ
Từ "disappointed" là tính từ chỉ cảm giác không thỏa mãn hoặc hụt hẫng khi kỳ vọng không đạt được. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả cách viết và cách phát âm đều tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số tình huống, người nói có thể sử dụng các biện pháp diễn đạt khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn duy trì. "Disappointed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân và xã hội để bộc lộ cảm xúc tiêu cực.
Từ "disappointed" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "de" có nghĩa là "không" và "satisfacere" có nghĩa là "đáp ứng". Kết hợp lại, chúng tạo thành "không được đáp ứng". Lịch sử từ này phản ánh cảm giác không thỏa mãn hoặc sự thất vọng khi mong đợi không đạt được kết quả như mong muốn. Ngày nay, "disappointed" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh biểu đạt tâm trạng chán nản hay sự không hài lòng do kỳ vọng không được thoả mãn.
Từ "disappointed" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả cảm xúc cá nhân hoặc phản ứng đối với một tình huống nhất định. Trong Academic Writing, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng với kết quả nghiên cứu hoặc chính sách. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự thất vọng liên quan đến mối quan hệ, kết quả thi cử, hoặc kỳ vọng không đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



