Bản dịch của từ Disarmament trong tiếng Việt
Disarmament

Disarmament (Noun)
Disarmament is crucial for global peace and security among nations.
Giải trừ quân bị rất quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu.
Disarmament does not happen without cooperation between countries like the USA.
Giải trừ quân bị không xảy ra nếu không có sự hợp tác giữa các quốc gia như Mỹ.
Is disarmament a realistic goal for countries with nuclear weapons?
Giải trừ quân bị có phải là mục tiêu thực tế cho các quốc gia có vũ khí hạt nhân không?
The disarmament agreement reduced tensions between the two rival nations.
Thỏa thuận giải giáp đã giảm căng thẳng giữa hai quốc gia đối địch.
The disarmament process did not happen as planned in 2022.
Quá trình giải giáp đã không diễn ra như kế hoạch vào năm 2022.
Is disarmament necessary for lasting peace in society?
Giải giáp có cần thiết cho hòa bình lâu dài trong xã hội không?
Kết hợp từ của Disarmament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International disarmament Sự giảm bớt vũ khí quốc tế | International disarmament is crucial for global peace and security. Sự cải tổ quốc tế là rất quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu. |
Total disarmament Hoàn toàn tước vũ khí | Total disarmament is essential for global peace and security. Việc hủy hoại hoàn toàn là cần thiết cho hòa bình và an ninh toàn cầu. |
Global disarmament Sự giảm quân | Global disarmament is crucial for world peace. Sự giảm bớt vũ khí toàn cầu quan trọng cho hòa bình thế giới. |
Complete disarmament Sự hoàn toàn chế tạo | Complete disarmament is essential for global peace and security. Việc hủy hoại hoàn toàn là cần thiết cho hòa bình và an ninh toàn cầu. |
Nuclear disarmament Sự giảm vũ khí hạt nhân | Nuclear disarmament is crucial for global peace and security. Hủy vũ khí hạt nhân là quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu. |
Họ từ
Giải giới (disarmament) là quá trình cắt giảm hoặc loại bỏ vũ khí, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và chính trị quốc tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách nhằm hạn chế hoặc chấm dứt sự phát triển và sở hữu vũ khí hạt nhân, thông thường thông qua các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng ngữ cảnh và tính chất pháp lý có thể khác nhau phụ thuộc vào từng quốc gia và hệ thống chính trị.
Từ "disarmament" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "disarmare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không còn" và "armare" có nghĩa là "vũ trang". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ chính sách giảm thiểu hoặc loại bỏ vũ khí, đặc biệt là trong bối cảnh quốc tế. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến các nỗ lực xóa bỏ chiến tranh và nâng cao an ninh toàn cầu, thể hiện một khía cạnh của chính trị hoà bình và hợp tác giữa các quốc gia.
Từ "disarmament" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị và quân sự thường xuyên được đề cập. Trong bối cảnh này, từ này được sử dụng để mô tả quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ vũ khí, nhằm thúc đẩy hòa bình và an ninh toàn cầu. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách quốc phòng, hòa bình quốc tế, và luật pháp quốc tế liên quan đến vũ khí hủy diệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp