Bản dịch của từ Disarmament trong tiếng Việt

Disarmament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disarmament (Noun)

dɪsˈɑɹməmnt
dɪsˈɑɹməmnt
01

Việc giảm bớt hoặc bãi bỏ lực lượng quân sự và vũ khí của một quốc gia cũng như khả năng tiến hành chiến tranh của quốc gia đó.

The reduction or the abolition of the military forces and armaments of a nation and of its capability to wage war.

Ví dụ

Disarmament is crucial for global peace and security among nations.

Giải trừ quân bị rất quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu.

Disarmament does not happen without cooperation between countries like the USA.

Giải trừ quân bị không xảy ra nếu không có sự hợp tác giữa các quốc gia như Mỹ.

Is disarmament a realistic goal for countries with nuclear weapons?

Giải trừ quân bị có phải là mục tiêu thực tế cho các quốc gia có vũ khí hạt nhân không?

02

Hành động tước vũ khí của đối thủ trong trận chiến.

The act of disarming an opponent in a fight.

Ví dụ

The disarmament agreement reduced tensions between the two rival nations.

Thỏa thuận giải giáp đã giảm căng thẳng giữa hai quốc gia đối địch.

The disarmament process did not happen as planned in 2022.

Quá trình giải giáp đã không diễn ra như kế hoạch vào năm 2022.

Is disarmament necessary for lasting peace in society?

Giải giáp có cần thiết cho hòa bình lâu dài trong xã hội không?

Kết hợp từ của Disarmament (Noun)

CollocationVí dụ

International disarmament

Sự giảm bớt vũ khí quốc tế

International disarmament is crucial for global peace and security.

Sự cải tổ quốc tế là rất quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu.

Total disarmament

Hoàn toàn tước vũ khí

Total disarmament is essential for global peace and security.

Việc hủy hoại hoàn toàn là cần thiết cho hòa bình và an ninh toàn cầu.

Global disarmament

Sự giảm quân

Global disarmament is crucial for world peace.

Sự giảm bớt vũ khí toàn cầu quan trọng cho hòa bình thế giới.

Complete disarmament

Sự hoàn toàn chế tạo

Complete disarmament is essential for global peace and security.

Việc hủy hoại hoàn toàn là cần thiết cho hòa bình và an ninh toàn cầu.

Nuclear disarmament

Sự giảm vũ khí hạt nhân

Nuclear disarmament is crucial for global peace and security.

Hủy vũ khí hạt nhân là quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disarmament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarmament

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.