Bản dịch của từ Disarrange trong tiếng Việt

Disarrange

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disarrange (Verb)

ˌdɪ.səˈreɪndʒ
ˌdɪ.səˈreɪndʒ
01

Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc trật tự của.

Disturbed the arrangement or order of.

Ví dụ

The children disarranged the books in the library.

Những đứa trẻ đã làm xáo trộn sách trong thư viện.

The vandals disarranged the public park benches.

Những kẻ phá hoại đã làm xáo trộn băng ghế công cộng.

The protesters disarranged the orderly queue outside the store.

Những người biểu tình đã làm xáo trộn hàng đợi gọn gàng bên ngoài cửa hàng.

The protest disarranged the peaceful gathering in the park.

Cuộc biểu tình đã làm xáo trộn cuộc tụ họa bình ở công viên.

The unexpected rain disarranged the outdoor charity event.

Mưa bất ngờ đã làm xáo trộn sự kiện từ thiện ngoài trời.

Dạng động từ của Disarrange (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disarrange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disarranged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disarranged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disarranges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disarranging

Disarrange (Adjective)

ˌdɪ.səˈreɪndʒ
ˌdɪ.səˈreɪndʒ
01

Rơi vào tình trạng hỗn loạn.

Thrown into disorder.

Ví dụ

The disarranged books on the shelf caused confusion among students.

Những cuốn sách bị xáo trộn trên kệ gây ra sự lộn xộn cho sinh viên.

The disarranged seating plan at the event led to delays in starting.

Kế hoạch sắp xếp chỗ ngồi bị xáo trộn tại sự kiện dẫn đến sự trì hoãn trong việc bắt đầu.

Her disarranged schedule made it difficult for her to manage her time effectively.

Lịch trình bị xáo trộn của cô ấy làm cho việc quản lý thời gian của cô ấy trở nên khó khăn.

The disarrange documents caused confusion in the office.

Các tài liệu bị xáo trộn gây ra sự lúng túng trong văn phòng.

The disarrange seating arrangement led to a mix-up at the event.

Sự sắp xếp chỗ ngồi bị xáo trộn dẫn đến sự nhầm lẫn tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disarrange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarrange

Không có idiom phù hợp