Bản dịch của từ Disarrange trong tiếng Việt
Disarrange

Disarrange (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc trật tự của.
Disturbed the arrangement or order of.
The children disarranged the books in the library.
Những đứa trẻ đã làm xáo trộn sách trong thư viện.
The vandals disarranged the public park benches.
Những kẻ phá hoại đã làm xáo trộn băng ghế công cộng.
The protesters disarranged the orderly queue outside the store.
Những người biểu tình đã làm xáo trộn hàng đợi gọn gàng bên ngoài cửa hàng.
The protest disarranged the peaceful gathering in the park.
Cuộc biểu tình đã làm xáo trộn cuộc tụ họa bình ở công viên.
The unexpected rain disarranged the outdoor charity event.
Mưa bất ngờ đã làm xáo trộn sự kiện từ thiện ngoài trời.
Dạng động từ của Disarrange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disarrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disarranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disarranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disarranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disarranging |
Disarrange (Adjective)
The disarranged books on the shelf caused confusion among students.
Những cuốn sách bị xáo trộn trên kệ gây ra sự lộn xộn cho sinh viên.
The disarranged seating plan at the event led to delays in starting.
Kế hoạch sắp xếp chỗ ngồi bị xáo trộn tại sự kiện dẫn đến sự trì hoãn trong việc bắt đầu.
Her disarranged schedule made it difficult for her to manage her time effectively.
Lịch trình bị xáo trộn của cô ấy làm cho việc quản lý thời gian của cô ấy trở nên khó khăn.
The disarrange documents caused confusion in the office.
Các tài liệu bị xáo trộn gây ra sự lúng túng trong văn phòng.
The disarrange seating arrangement led to a mix-up at the event.
Sự sắp xếp chỗ ngồi bị xáo trộn dẫn đến sự nhầm lẫn tại sự kiện.
Họ từ
Từ "disarrange" có nghĩa là làm cho rối loạn, không theo trình tự hoặc sắp xếp lại. Nó là một động từ thuộc về ngữ nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để diễn tả hành động làm mất trật tự một thứ gì đó, như đồ vật hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh từng địa lý.
Từ "disarrange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" nghĩa là "không", kết hợp với "arrangiare" nghĩa là "sắp xếp". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, mang nghĩa chỉ việc làm rối loạn hay thay đổi trật tự đã được thiết lập. Sự kết hợp giữa tiền tố "dis-" và "arrange" làm nổi bật tính chất tiêu cực thể hiện qua việc đảo lộn hoặc xóa bỏ sự tổ chức ban đầu.
Từ "disarrange" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các từ vựng phổ biến hơn liên quan đến tổ chức và sắp xếp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các nghiên cứu về tâm lý học liên quan đến trạng thái tinh thần hoặc trong các bài luận về tổ chức thông tin. Tình huống sử dụng cụ thể có thể bao gồm việc thảo luận về việc làm xáo trộn dữ liệu hoặc tài liệu khi nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp