Bản dịch của từ Disbandment trong tiếng Việt
Disbandment
Disbandment (Noun)
Hành động giải tán hoặc tình trạng giải tán.
The act of disbanding or the state of being disbanded.
The disbandment of the group occurred after the protest in 2021.
Việc giải tán nhóm đã xảy ra sau cuộc biểu tình năm 2021.
The disbandment did not affect the community's support for social causes.
Việc giải tán không ảnh hưởng đến sự ủng hộ của cộng đồng cho các nguyên nhân xã hội.
Has the disbandment of the organization impacted local volunteer efforts?
Việc giải tán tổ chức đã ảnh hưởng đến nỗ lực tình nguyện địa phương chưa?
Họ từ
"Disbandment" là danh từ chỉ hành động tan rã hoặc giải thể một tổ chức, nhóm hoặc lực lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân đội, đoàn nhạc, hoặc các thực thể xã hội khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disbandment" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội của từng khu vực.
Từ "disbandment" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ra ngoài" và động từ "band", xuất phát từ tiếng Latin "bandus", có nghĩa là "kết nối" hay "liên kết". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, dùng để chỉ hành động giải tán một nhóm hoặc tổ chức. Sự hiện diện của tiền tố "dis-" nhấn mạnh vào quá trình chấm dứt trạng thái liên kết, phản ánh chính xác nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "disbandment" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện khi nói về tổ chức, nhóm hoặc dự án kết thúc hoạt động. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình giải thể của các nhóm hoặc đơn vị trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa hoặc chính trị. Từ này thể hiện tính chất chính thức và nghiêm túc trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi cấu trúc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp