Bản dịch của từ Discerned trong tiếng Việt
Discerned

Discerned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận thức.
Simple past and past participle of discern.
She discerned the differences between urban and rural living in 2022.
Cô ấy nhận ra sự khác biệt giữa cuộc sống thành phố và nông thôn vào năm 2022.
They did not discern any social issues during the community meeting.
Họ không nhận ra vấn đề xã hội nào trong cuộc họp cộng đồng.
Did you discern the changes in public opinion after the election?
Bạn có nhận ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng sau cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Discerned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discerned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discerned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discerns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discerning |
Họ từ
Từ "discerned" là quá khứ của động từ "discern", có nghĩa là nhận biết rõ ràng hoặc phân biệt điều gì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ khả năng nhận ra sự khác biệt hoặc hiểu biết sâu sắc về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discerned" được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, các cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh hoặc thói quen ngôn ngữ của người nói. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh sự sâu sắc trong nhận thức.
Từ "discerned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "discernere", có nghĩa là "phân biệt" hay "nhận biết". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách rời", kết hợp với gốc từ "cernere", nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "phân chia". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo nghĩa khả năng nhận thức và phân biệt rõ ràng giữa các sự vật hoặc ý tưởng. Ngày nay, "discerned" thường chỉ khả năng đánh giá hoặc nhận biết một cách sắc bén và sâu sắc.
Từ "discerned" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ ra khả năng nhận diện hoặc phân biệt thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn chương, nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu, nhằm nhấn mạnh quá trình hiểu biết sâu sắc hoặc khám phá sự thật ẩn giấu. Sự linh hoạt của từ này làm nổi bật khả năng tư duy phản biện trong nhiều tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp