Bản dịch của từ Discerned trong tiếng Việt

Discerned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discerned (Verb)

dɪsˈɝnd
dɪsˈɝnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận thức.

Simple past and past participle of discern.

Ví dụ

She discerned the differences between urban and rural living in 2022.

Cô ấy nhận ra sự khác biệt giữa cuộc sống thành phố và nông thôn vào năm 2022.

They did not discern any social issues during the community meeting.

Họ không nhận ra vấn đề xã hội nào trong cuộc họp cộng đồng.

Did you discern the changes in public opinion after the election?

Bạn có nhận ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng sau cuộc bầu cử không?

Dạng động từ của Discerned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discerned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discerned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discerns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discerning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discerned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discerned

Không có idiom phù hợp