Bản dịch của từ Discharged trong tiếng Việt
Discharged

Discharged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xả.
Simple past and past participle of discharge.
The hospital discharged Sarah after her successful surgery last week.
Bệnh viện đã cho Sarah xuất viện sau ca phẫu thuật thành công tuần trước.
They did not discharge the patients until they were fully recovered.
Họ đã không cho các bệnh nhân xuất viện cho đến khi hồi phục hoàn toàn.
Did the school discharge students early due to the storm warning?
Trường có cho học sinh xuất viện sớm vì cảnh báo bão không?
Dạng động từ của Discharged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discharging |
Họ từ
Từ "discharged" là dạng quá khứ phân từ của động từ "discharge", có nghĩa là giải phóng, thải ra hoặc chính thức cho phép ai đó rời đi, thường trong ngữ cảnh y tế hoặc quân sự. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y khoa để chỉ việc xuất viện bệnh nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tới khía cạnh quân sự, như việc cho phép quân nhân xuất ngũ. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở giọng nói và nhấn âm.
Từ "discharged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "discaricare", trong đó tiền tố "dis-" có nghĩa là "khỏi" và "caricare" có nghĩa là "tải". Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến việc loại bỏ hoặc giải phóng một tải trọng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động kết thúc một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, như trong quân đội hay y tế, khi một bệnh nhân hoặc lính được cho phép rời đi sau khi đã hoàn thành điều trị hoặc phục vụ.
Từ "discharged" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các tình huống liên quan đến y tế, pháp lý hoặc quản lý. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bệnh nhân được cho xuất viện, tội phạm được thả ra khỏi nhà tù, hoặc khi các khoản nợ được thanh toán. Việc nắm bắt nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp thí sinh hiểu sâu hơn nội dung liên quan trong các tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


