Bản dịch của từ Discharged trong tiếng Việt
Discharged
Discharged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xả.
Simple past and past participle of discharge.
The hospital discharged Sarah after her successful surgery last week.
Bệnh viện đã cho Sarah xuất viện sau ca phẫu thuật thành công tuần trước.
They did not discharge the patients until they were fully recovered.
Họ đã không cho các bệnh nhân xuất viện cho đến khi hồi phục hoàn toàn.
Did the school discharge students early due to the storm warning?
Trường có cho học sinh xuất viện sớm vì cảnh báo bão không?
Dạng động từ của Discharged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discharging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp