Bản dịch của từ Disciple trong tiếng Việt
Disciple

Disciple (Noun)
Peter was a devoted disciple of Jesus.
Peter là một môn đồ tận tâm của Chúa Giêsu.
The disciples gathered to discuss their mission.
Các môn đồ tụ tập để thảo luận về sứ mệnh của họ.
She followed in the footsteps of her spiritual disciple.
Cô ấy đi theo bước chân của môn đồ tinh thần của mình.
Dạng danh từ của Disciple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disciple | Disciples |
Kết hợp từ của Disciple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devoted disciple Đệ tử trung thành | The social worker was a devoted disciple of mother teresa. Người làm công tác xã hội là môn đồ trung thành của mẹ teresa. |
Loyal disciple Đệ tử trung thành | The loyal disciple always followed the community guidelines. Người đệ tử trung thành luôn tuân theo hướng dẫn cộng đồng. |
Ardent disciple Học trò nhiệt thành | She is an ardent disciple of the social justice movement. Cô ấy là một học trò nhiệt thành của phong trào công bằng xã hội. |
Faithful disciple Đồ đệ hậu thế | The social worker was a faithful disciple of the community's needs. Người làm công tác xã hội là môn đồ trung thành của nhu cầu cộng đồng. |
Beloved disciple Môn đồ được yêu quý | The beloved disciple supported the social cause wholeheartedly. Người môn đồ yêu quý ủng hộ nguyên tắc xã hội toàn tâm. |
Họ từ
Từ "disciple" được hiểu là một người theo học hoặc người tín đồ, thường liên quan đến các tôn giáo hoặc triết lý, người này cam kết học hỏi và tuân theo giáo lý của thầy hoặc lãnh đạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo mà từ này xuất hiện.
Từ "disciple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discipulus", nghĩa là "học trò" hoặc "người theo học", xuất phát từ động từ "discere", nghĩa là "học". Từ này được sử dụng từ thời kỳ đầu của Kitô giáo để chỉ những người theo Chúa Giê-su, những người mà Ngài đã đào tạo và hướng dẫn. Hiện nay, "disciple" không chỉ dùng để chỉ người học mà còn mang ý nghĩa mở rộng về việc tiếp nhận và thực hành các giáo lý từ một người thầy hay lãnh đạo.
Từ "disciple" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến việc học hỏi từ một bậc thầy hoặc lãnh đạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất trung bình trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít xuất hiện hơn trong phần Nói và Viết do tính chất chuyên ngành của nó. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm thảo luận về các học thuyết tôn giáo, lối sống của các tín đồ, hoặc trong ngữ cảnh giáo dục ngoại khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp