Bản dịch của từ Discipless trong tiếng Việt
Discipless
Discipless (Noun)
Một nữ đệ tử.
A female disciple.
Maria is a devoted discipless in the local community center.
Maria là một nữ đệ tử tận tâm tại trung tâm cộng đồng địa phương.
No discipless attended the meeting last Saturday at the church.
Không có nữ đệ tử nào tham dự cuộc họp thứ Bảy tuần trước tại nhà thờ.
Is Sarah the only discipless in our social group?
Sarah có phải là nữ đệ tử duy nhất trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "discipless" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không được công nhận trong từ điển tiếng Anh tiêu chuẩn. Có thể bạn đang đề cập đến "discipline", một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và quản lý. "Discipline" có thể chỉ sự rèn luyện, kỷ luật hoặc một lĩnh vực học thuật. Trong Anh – Mỹ, "discipline" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi trong một số văn cảnh nhất định.
Từ "discipless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discipulus", có nghĩa là "học trò" hoặc "người học". Từ này xuất phát từ gốc "discere", có nghĩa là "học hỏi". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong ngữ cảnh về việc thiếu kỷ luật hoặc sự tuân thủ trong học tập và hành động. Vì vậy, "discipless" hiện nay mang nghĩa là thiếu tính kỷ luật hoặc sự kiểm soát, phản ánh sự suy giảm trong giáo dục và học tập.
Từ "discipless" vô cùng hiếm gặp trong bối cảnh thi IELTS, bởi lẽ nó không phải là một từ thông dụng trong các bài thi nói, viết, nghe và đọc. Trên thực tế, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật có liên quan đến nghiên cứu về giáo dục hoặc quản lý, khi thảo luận về thiếu sự kỷ luật hoặc sự phụ thuộc vào các lĩnh vực khác nhau. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu tham khảo chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hằng ngày.