Bản dịch của từ Discoid lupus trong tiếng Việt

Discoid lupus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discoid lupus (Noun)

dˈɪskɔɪd lˈupəs
dˈɪskɔɪd lˈupəs
01

Một tình trạng da mãn tính được đặc trưng bởi các tổn thương hình tròn, hình đĩa có thể dẫn đến sẹo.

A chronic skin condition characterized by circular, disc-shaped lesions that can lead to scarring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dạng lupus ban đỏ chủ yếu ảnh hưởng đến da.

A form of lupus erythematosus that primarily affects the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bệnh tự miễn có thể gây viêm và tổn thương cho da và các mô khác.

An autoimmune disease that can cause inflammation and damage to the skin and other tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discoid lupus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discoid lupus

Không có idiom phù hợp