Bản dịch của từ Discombobulate trong tiếng Việt
Discombobulate

Discombobulate (Verb)
Bối rối hoặc bối rối (ai đó)
Disconcert or confuse someone.
The loud music can discombobulate people at social gatherings.
Âm nhạc to có thể làm rối người tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Social events do not discombobulate me; I enjoy meeting new people.
Các sự kiện xã hội không làm rối tôi; tôi thích gặp gỡ mọi người mới.
Can loud conversations discombobulate you during a social event?
Có phải những cuộc trò chuyện ồn ào làm bạn rối trong sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Discombobulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discombobulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discombobulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discombobulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discombobulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discombobulating |
Họ từ
"Discombobulate" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm rối loạn, bối rối hoặc gây khó khăn cho ai đó trong việc suy nghĩ hoặc hành động. Từ này có nguồn gốc không rõ ràng nhưng được cho là xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được dùng trong văn phong không chính thức. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được coi là hơi cổ điển hơn trong phong cách giao tiếp.
Từ "discombobulate" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là có nguồn gốc từ một từ tiếng lóng không xác định. Các nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể có liên quan đến từ "discompose" (làm rối) và "discombobulate" thể hiện ý nghĩa "làm rối loạn" hoặc "làm mất trật tự". Sự kết hợp giữa "dis-" (không) và "combobulate" (có vẻ là một dạng biến thể pha trộn hoặc sáng tạo) phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện trạng thái lúng tung, hoang mang hoặc bối rối.
Từ "discombobulate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bối cảnh nhằm diễn đạt sự bối rối hoặc khó xử. Trong văn viết, nó có thể được sử dụng trong các tình huống như mô tả cảm giác hay phản ứng trong các tình huống xã hội, liên quan đến sự không chắc chắn hoặc sự thay đổi đột ngột. Tuy nhiên, do tính khẩu ngữ và không chính thức, nó ít phổ biến trong môi trường học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp