Bản dịch của từ Discombobulate trong tiếng Việt

Discombobulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discombobulate (Verb)

dɪskəmbˈɑbjəleɪt
dɪskəmbˈɑbjəleɪt
01

Bối rối hoặc bối rối (ai đó)

Disconcert or confuse someone.

Ví dụ

The loud music can discombobulate people at social gatherings.

Âm nhạc to có thể làm rối người tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Social events do not discombobulate me; I enjoy meeting new people.

Các sự kiện xã hội không làm rối tôi; tôi thích gặp gỡ mọi người mới.

Can loud conversations discombobulate you during a social event?

Có phải những cuộc trò chuyện ồn ào làm bạn rối trong sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Discombobulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discombobulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discombobulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discombobulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discombobulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discombobulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discombobulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discombobulate

Không có idiom phù hợp