Bản dịch của từ Discombobulated trong tiếng Việt

Discombobulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discombobulated (Adjective)

dˌɪskəmbˈɔbjuleɪtəd
dˌɪskəmbˈɔbjuleɪtəd
01

Bối rối và bối rối.

Confused and disconcerted.

Ví dụ

After the meeting, I felt discombobulated about the new policies.

Sau cuộc họp, tôi cảm thấy bối rối về các chính sách mới.

She was not discombobulated during the social event last week.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trong sự kiện xã hội tuần trước.

Are you feeling discombobulated about the upcoming social gathering?

Bạn có cảm thấy bối rối về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discombobulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discombobulated

Không có idiom phù hợp