Bản dịch của từ Disconnectedly trong tiếng Việt
Disconnectedly
Disconnectedly (Adverb)
Theo cách không được kết nối hoặc mạch lạc; rời rạc.
In a manner that is not connected or coherent disjointedly.
They communicated disconnectedly during the social event last Saturday.
Họ giao tiếp một cách rời rạc trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The discussion did not flow; it was disconnectedly organized.
Cuộc thảo luận không diễn ra liên tục; nó được tổ chức một cách rời rạc.
Why did they speak so disconnectedly at the community meeting?
Tại sao họ lại nói chuyện một cách rời rạc trong cuộc họp cộng đồng?
Từ "disconnectedly" là trạng từ trong tiếng Anh, mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách rời rạc, không liên kết hay có tính liên tục. Từ này thường được sử dụng để chỉ các suy nghĩ, lời nói hoặc hành động không có sự kết nối rõ ràng, dẫn đến một cảm giác thiếu mạch lạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giao tiếp.
Từ "disconnectedly" được hình thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-", nghĩa là "không" hoặc "xa rời", và gốc từ "connect" đến từ tiếng Latin "connectere", nghĩa là "kết nối". Mặc dù "connect" mang nghĩa liên kết, sự xuất hiện của "dis-" tạo ra nghĩa ngược lại, thể hiện trạng thái không còn liên kết hay rời rạc. Ngày nay, "disconnectedly" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tình huống trong đó có sự thiếu liên kết hoặc kết nối.
Từ "disconnectedly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả tình huống hoặc hành động thiếu sự liên kết, như trong văn bản mô tả hoặc phân tích trong các bài viết học thuật. Chẳng hạn, trong tâm lý học hoặc nghiên cứu truyền thông, từ này có thể mô tả cách thức giao tiếp lộn xộn hoặc không mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp