Bản dịch của từ Discordance trong tiếng Việt

Discordance

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discordance (Noun)

dɪskˈɑɹdns
dɪskˈɑɹdns
01

Thiếu sự đồng ý hoặc hòa hợp.

Lack of agreement or harmony.

Ví dụ

The discordance among community members led to a heated debate last week.

Sự không đồng thuận giữa các thành viên cộng đồng đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.

There was no discordance in opinions during the town hall meeting yesterday.

Không có sự không đồng thuận nào trong ý kiến tại cuộc họp thị trấn hôm qua.

Is there discordance between the youth and the elders in society?

Có sự không đồng thuận nào giữa giới trẻ và người lớn tuổi trong xã hội không?

Discordance (Noun Uncountable)

dɪskˈɑɹdns
dɪskˈɑɹdns
01

Trạng thái không đồng ý hoặc không nhất quán.

The state of disagreeing or being incongruent.

Ví dụ

The discordance among community members led to a heated debate last week.

Sự không đồng thuận giữa các thành viên cộng đồng đã dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi tuần trước.

There is no discordance in our opinions about the new policy.

Không có sự không đồng thuận nào trong ý kiến của chúng tôi về chính sách mới.

Is there discordance between the youth and the older generation's views?

Có sự không đồng thuận nào giữa quan điểm của giới trẻ và thế hệ lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discordance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discordance

Không có idiom phù hợp