Bản dịch của từ Discordance trong tiếng Việt
Discordance

Discordance (Noun)
The discordance among community members led to a heated debate last week.
Sự không đồng thuận giữa các thành viên cộng đồng đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.
There was no discordance in opinions during the town hall meeting yesterday.
Không có sự không đồng thuận nào trong ý kiến tại cuộc họp thị trấn hôm qua.
Is there discordance between the youth and the elders in society?
Có sự không đồng thuận nào giữa giới trẻ và người lớn tuổi trong xã hội không?
Discordance (Noun Uncountable)
Trạng thái không đồng ý hoặc không nhất quán.
The state of disagreeing or being incongruent.
The discordance among community members led to a heated debate last week.
Sự không đồng thuận giữa các thành viên cộng đồng đã dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi tuần trước.
There is no discordance in our opinions about the new policy.
Không có sự không đồng thuận nào trong ý kiến của chúng tôi về chính sách mới.
Is there discordance between the youth and the older generation's views?
Có sự không đồng thuận nào giữa quan điểm của giới trẻ và thế hệ lớn tuổi không?
Họ từ
Discordance là thuật ngữ chỉ sự thiếu thống nhất hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và y học để miêu tả sự không phù hợp trong dữ liệu hoặc kết quả. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "discordance" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "discordance" bắt nguồn từ tiếng Latin "discordantia", trong đó "dis-" có nghĩa là "khác nhau" và "cordis" có nghĩa là "tim" (từ "cor", "cordis"). Nghĩa ban đầu liên quan đến sự không hòa hợp trong cảm xúc hay tình cảm. Qua thời gian, từ này mở rộng ý nghĩa để chỉ sự bất đồng hoặc mâu thuẫn trong các lĩnh vực khác nhau, như âm nhạc, ngữ nghĩa hoặc xã hội, phản ánh sự thiếu nhất quán hay đồng thuận trong quan điểm hoặc trạng thái.
Từ "discordance" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả sự không đồng nhất trong dữ liệu hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, "discordance" thường được gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong nghiên cứu gen và tâm lý học, nơi nó chỉ ra sự khác biệt giữa các yếu tố, dẫn đến những hiểu biết sâu sắc về sự tương tác phức tạp giữa chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp