Bản dịch của từ Discotheque trong tiếng Việt

Discotheque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discotheque (Noun)

dˈɪskoʊtɛk
dɪskoʊtˈɛk
01

(ngày) một hộp đêm nơi diễn ra khiêu vũ.

Dated a nightclub where dancing takes place.

Ví dụ

The discotheque was crowded with people dancing to the music.

Hộp đêm đông người nhảy theo âm nhạc.

She enjoys going to the discotheque on weekends to unwind.

Cô ấy thích đi hộp đêm vào cuối tuần để thư giãn.

The new discotheque in town has a modern and vibrant atmosphere.

Hộp đêm mới ở thành phố có không khí hiện đại và sôi động.

Dạng danh từ của Discotheque (Noun)

SingularPlural

Discotheque

Discotheques

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discotheque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discotheque

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.