Bản dịch của từ Discotheque trong tiếng Việt
Discotheque

Discotheque (Noun)
The discotheque was crowded with people dancing to the music.
Hộp đêm đông người nhảy theo âm nhạc.
She enjoys going to the discotheque on weekends to unwind.
Cô ấy thích đi hộp đêm vào cuối tuần để thư giãn.
The new discotheque in town has a modern and vibrant atmosphere.
Hộp đêm mới ở thành phố có không khí hiện đại và sôi động.
Dạng danh từ của Discotheque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discotheque | Discotheques |
Họ từ
"Discotheque" là một thuật ngữ chỉ những địa điểm giải trí, chủ yếu là nơi khiêu vũ và thưởng thức âm nhạc, thường sử dụng ánh sáng và hiệu ứng âm thanh đặc biệt. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh. Tại Anh, từ này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "nightclub". Trong khi đó, cả hai phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "discotheque", nhưng cách phát âm và môi trường của từ này có thể khác nhau, với nhấn âm khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "discotheque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ "discothèque", kết hợp giữa "disque" (đĩa) và "thèque" (kho). Thuật ngữ này ban đầu chỉ những kho lưu trữ đĩa nhạc, sau đó phát triển thành không gian giải trí nơi nhạc được phát và mọi người khiêu vũ. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của văn hóa giải trí trong thế kỷ 20, nơi "discotheque" biểu thị cho trải nghiệm xã hội và âm nhạc sôi động.
Từ "discotheque" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thử nghe và nói, liên quan đến chủ đề giải trí và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các câu lạc bộ đêm hoặc địa điểm giải trí nơi người tham gia có thể khiêu vũ và thưởng thức âm nhạc. Từ ngữ này gợi nhớ về phong trào văn hóa disco, phổ biến vào những năm 1970 và 1980.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp