Bản dịch của từ Discount code trong tiếng Việt

Discount code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discount code (Noun)

dˈɪskaʊnt kˈoʊd
dˈɪskaʊnt kˈoʊd
01

Mã giảm giá được sử dụng để giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong mua sắm trực tuyến.

A code that provides a reduction in price for a product or service, typically used in online shopping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuỗi các ký tự hoặc số có thể được nhập trong quá trình mua hàng để nhận được giảm giá.

A series of letters or numbers that can be entered during a purchase to receive a discount.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mã khuyến mãi được cung cấp cho khách hàng để khuyến khích mua sắm hoặc cung cấp ưu đãi cho các giao dịch.

A promotional code given to customers to encourage sales or provide incentives for purchases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discount code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discount code

Không có idiom phù hợp