Bản dịch của từ Discount store trong tiếng Việt
Discount store

Discount store (Noun)
Một cửa hàng bán hàng hóa với giá giảm.
A store that sells goods at reduced prices.
I found a great discount store in downtown Los Angeles last week.
Tôi tìm thấy một cửa hàng giảm giá tuyệt vời ở trung tâm Los Angeles tuần trước.
Many people do not shop at discount stores for quality items.
Nhiều người không mua sắm tại cửa hàng giảm giá vì hàng hóa chất lượng.
Is the discount store near my house open on Sundays?
Cửa hàng giảm giá gần nhà tôi có mở cửa vào Chủ nhật không?
Cửa hàng giảm giá là một loại hình cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp hàng hóa với mức giá thấp hơn so với thị trường thông thường. Các cửa hàng này thường kinh doanh các sản phẩm tồn kho, hàng giảm giá hoặc hàng hóa có chất lượng thấp hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, tại Anh có thể dùng thuật ngữ "discount retailer". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy mô và loại sản phẩm được bán, với các cửa hàng tại Mỹ thường có sự đa dạng sản phẩm hơn.
Cụm từ "discount store" bắt nguồn từ chữ "discount", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "discompte", xuất phát từ từ Latin "discomputare", nghĩa là "tính toán lại". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các cửa hàng bán lẻ cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn giá thị trường. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và chiến lược kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của giá cả trong quyết định mua sắm hiện nay.
Cửa hàng giảm giá là một thuật ngữ thường thấy trong các tình huống liên quan đến mua sắm và thương mại, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của IELTS. Tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết cũng đáng kể khi thảo luận về chi tiêu cá nhân hoặc các chiến lược tiếp thị. Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong văn cảnh hằng ngày mà còn trong các nghiên cứu thị trường và phân tích tiêu dùng, phản ánh xu hướng tiêu dùng tiết kiệm của người tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp