Bản dịch của từ Discounted fare trong tiếng Việt

Discounted fare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discounted fare (Noun)

dˈɪskˌaʊntɨd fˈɛɹ
dˈɪskˌaʊntɨd fˈɛɹ
01

Giá giảm cho một vé, đặc biệt là cho việc di chuyển hoặc sự kiện.

A reduced price for a ticket, especially for travel or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mức giá thấp hơn so với mức giá chuẩn.

A fare that has been lower in price compared to the standard rate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức giá khuyến mãi được đề nghị cho vé để khuyến khích việc mua bán.

A promotional price offered on tickets to encourage sales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discounted fare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discounted fare

Không có idiom phù hợp