Bản dịch của từ Discouraged trong tiếng Việt
Discouraged

Discouraged (Adjective)
Mất niềm tin hoặc hy vọng; chán nản; chán nản.
Having lost confidence or hope dejected disheartened.
Many people felt discouraged after the recent social media backlash.
Nhiều người cảm thấy chán nản sau phản ứng tiêu cực trên mạng xã hội.
She is not discouraged by the negative comments about her charity work.
Cô ấy không chán nản trước những bình luận tiêu cực về công việc từ thiện của mình.
Why are so many young activists discouraged about social change?
Tại sao nhiều nhà hoạt động trẻ lại chán nản về sự thay đổi xã hội?
Không được khuyến khích; không được kê đơn.
Unrecommended unprescribed.
Many experts discouraged young people from using social media excessively.
Nhiều chuyên gia không khuyến khích giới trẻ sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
Parents should not feel discouraged about their children's social skills.
Cha mẹ không nên cảm thấy không được khuyến khích về kỹ năng xã hội của con.
Why do teachers discourage group projects in social studies classes?
Tại sao giáo viên không khuyến khích các dự án nhóm trong lớp học xã hội?
Họ từ
Từ "discouraged" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy thiếu hy vọng hoặc động lực do gặp phải khó khăn hoặc thất bại. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "discouraged" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả những cảm xúc tiêu cực hoặc sự mất lòng tin trong một tình huống cụ thể. Việc sử dụng từ này phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến tâm trạng của cá nhân.
Từ "discouraged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "discouragere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "cor" có nghĩa là "courage" (can đảm). Lịch sử từ này phản ánh quá trình giảm sút lòng can đảm hoặc động lực, dẫn đến trạng thái chán nản hoặc thiếu tự tin. Ngày nay, "discouraged" chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường phát sinh từ những thất bại hoặc áp lực, thể hiện rõ sự liên hệ với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "discouraged" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống bàn luận. Trong ngữ cảnh đời sống, từ này thường được dùng khi nói về sự thất vọng, mất niềm tin trong học tập, công việc hoặc các dự án cá nhân, phản ánh một trạng thái tâm lý không tích cực. Sự thấu hiểu từ này hỗ trợ khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



