Bản dịch của từ Discourt trong tiếng Việt

Discourt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discourt (Verb)

dˈɪskˌɔɹt
dˈɪskˌɔɹt
01

Bãi nhiệm hoặc trục xuất khỏi triều đình của vua, hoàng tử, v.v.; để tước đi sự ưu ái của tòa án.

To dismiss or expel from the court of a king, prince, etc.; to deprive of the favour of court.

Ví dụ

She was discourted for her rebellious behavior at the royal banquet.

Cô ấy bị đuổi ra khỏi cung điện vì hành vi nổi loạn tại bữa tiệc hoàng gia.

The nobleman was discourted after challenging the king's decision publicly.

Người quý tộc bị đày ra khỏi triều đình sau khi thách thức quyết định của vua công khai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discourt/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.