Bản dịch của từ Discoverable trong tiếng Việt
Discoverable

Discoverable (Adjective)
Personal social media accounts are not always discoverable in court cases.
Các tài khoản mạng xã hội cá nhân không phải lúc nào cũng có thể được tìm thấy trong các phiên tòa.
The discoverable evidence led to the successful resolution of the case.
Bằng chứng có thể tìm thấy đã dẫn đến việc giải quyết vụ án thành công.
The discoverable documents were crucial for the legal proceedings.
Các tài liệu có thể tìm thấy rất quan trọng cho quá trình tố tụng.
Có thể bị phát hiện.
Able to be discovered.
Her social media profile was discoverable by anyone on the internet.
Mọi người trên internet đều có thể tìm thấy hồ sơ mạng xã hội của cô ấy.
The event details were easily discoverable on the organization's website.
Chi tiết sự kiện có thể dễ dàng tìm thấy trên trang web của tổ chức.
Making your contact information discoverable is important for networking.
Làm cho thông tin liên hệ của bạn có thể được tìm thấy là điều quan trọng để kết nối mạng.
Từ "discoverable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được phát hiện hoặc khám phá ra. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc tài liệu có khả năng bị yêu cầu bởi các bên liên quan trong một vụ kiện. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng "discoverable" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể thiên về lĩnh vực pháp luật nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dữ liệu.
Từ "discoverable" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc là "disco" có nghĩa là "mở ra" hoặc "khám phá". Tiền tố "dis-" biểu thị hành động tách rời hoặc phân tách. Trong lịch sử, từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ, sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện tại, "discoverable" chỉ các điều có thể được tìm ra hoặc phát hiện, thể hiện ý nghĩa khám phá và nhận thức trong bối cảnh hiện đại.
Từ "discoverable" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến việc khám phá thông tin hoặc dữ liệu. Nó cũng có thể được dùng trong pháp lý, chỉ việc thông tin có thể bị phát hiện trong quá trình điều tra. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu, phân tích dữ liệu, và quá trình tố tụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp