Bản dịch của từ Discoverable trong tiếng Việt

Discoverable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discoverable (Adjective)

dɪskˈʌvɚəbl̩
dɪskˈʌvɹəbl̩
01

(luật) chịu sự điều tra pháp lý; có thể được bên đối lập yêu cầu thông qua quy trình pháp lý chẳng hạn như trát đòi hầu tòa.

(law) subject to legal discovery; able to be requested by an opposing party through a legal process such as a subpoena.

Ví dụ

Personal social media accounts are not always discoverable in court cases.

Các tài khoản mạng xã hội cá nhân không phải lúc nào cũng có thể được tìm thấy trong các phiên tòa.

The discoverable evidence led to the successful resolution of the case.

Bằng chứng có thể tìm thấy đã dẫn đến việc giải quyết vụ án thành công.

The discoverable documents were crucial for the legal proceedings.

Các tài liệu có thể tìm thấy rất quan trọng cho quá trình tố tụng.

02

Có thể bị phát hiện.

Able to be discovered.

Ví dụ

Her social media profile was discoverable by anyone on the internet.

Mọi người trên internet đều có thể tìm thấy hồ sơ mạng xã hội của cô ấy.

The event details were easily discoverable on the organization's website.

Chi tiết sự kiện có thể dễ dàng tìm thấy trên trang web của tổ chức.

Making your contact information discoverable is important for networking.

Làm cho thông tin liên hệ của bạn có thể được tìm thấy là điều quan trọng để kết nối mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discoverable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discoverable

Không có idiom phù hợp