Bản dịch của từ Discovered trong tiếng Việt
Discovered

Discovered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khám phá.
Simple past and past participle of discover.
Researchers discovered new social trends in the 2023 community survey.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra các xu hướng xã hội mới trong khảo sát cộng đồng năm 2023.
They did not discover any significant changes in social behavior.
Họ đã không phát hiện ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
What social issues were discovered during the recent town hall meeting?
Những vấn đề xã hội nào đã được phát hiện trong cuộc họp thị trấn gần đây?
Dạng động từ của Discovered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discovering |
Họ từ
Từ "discovered" là dạng quá khứ của động từ "discover", có nghĩa là tìm ra hoặc nhận ra điều gì đó chưa được biết đến trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người bản ngữ Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ. "Discovered" thường được dùng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, lịch sử và nghệ thuật để chỉ sự phát hiện quan trọng.
Từ "discovered" xuất phát từ tiếng Latin "discooperire", bao gồm "dis-" có nghĩa là "không" và "cooperire" có nghĩa là "che giấu". Nguyên nghĩa của từ này chỉ hành động phát hiện ra điều gì đó đã bị ẩn giấu hoặc chưa được biết đến. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc tìm ra thông tin, hiện tượng hoặc sự vật nào đó, phản ánh rõ sự tiến bộ trong kiến thức và nhận thức của con người.
Từ "discovered" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Đọc và Bài Viết, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về các phát hiện khoa học hoặc lịch sử. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh nói về những phát hiện cá nhân hoặc khám phá văn hóa. Ngoài bối cảnh IELTS, "discovered" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, khảo cổ học và khám phá, để mô tả hành động tìm ra điều gì đó trước đó chưa được biết đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



