Bản dịch của từ Discovered trong tiếng Việt

Discovered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discovered (Verb)

dɪskˈʌvɚd
dɪskˈʌvɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khám phá.

Simple past and past participle of discover.

Ví dụ

Researchers discovered new social trends in the 2023 community survey.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra các xu hướng xã hội mới trong khảo sát cộng đồng năm 2023.

They did not discover any significant changes in social behavior.

Họ đã không phát hiện ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

What social issues were discovered during the recent town hall meeting?

Những vấn đề xã hội nào đã được phát hiện trong cuộc họp thị trấn gần đây?

Dạng động từ của Discovered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discovering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discovered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Admittedly, children have unlimited talent and new areas of development they have not yet [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, upon arriving home and using the camera for the first time, I that there were multiple technical issues with it [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] After a while, we my poor performance stemmed from how awful I managed my time at work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Scientists that this also causes temperature at the south and north poles to grow, leading to sea level rise and global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Discovered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.