Bản dịch của từ Discredit trong tiếng Việt
Discredit
Discredit (Noun)
Mất mát hoặc thiếu danh tiếng hoặc sự tôn trọng.
Loss or lack of reputation or respect.
The scandal caused his discredit in the community.
Vụ bê bối gây ra sự mất uy tín của anh ta trong cộng đồng.
Her actions led to the discredit of the organization.
Hành động của cô ấy dẫn đến sự mất uy tín của tổ chức.
The politician's corruption scandal resulted in public discredit.
Vụ bê bối tham nhũng của chính trị gia dẫn đến sự mất uy tín của công chúng.
Dạng danh từ của Discredit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discredit | Discredits |
Kết hợp từ của Discredit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To somebody's discredit Để phỉ báng ai | His failure to attend the meeting was to his discredit. Việc anh ta không tham dự cuộc họp là điều không tốt cho anh ta. |
Discredit to Mất uy tín | The fake news was a discredit to the reputable journalist. Tin giả mạo làm hại danh tiếng của nhà báo uy tín. |
Discredit (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng tốt của.
Harm the good reputation of.
Rumors of corruption discredited the politician.
Tin đồn về tham nhũng đã làm mất uy tín của chính trị gia đó.
The false accusations discredited the charity organization.
Những cáo buộc sai sự thật đã làm mất uy tín của tổ chức từ thiện.
The scandal discredited the famous singer's career.
Vụ bê bối đã làm mất uy tín của sự nghiệp của ca sĩ nổi tiếng.
Dạng động từ của Discredit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discrediting |
Họ từ
Từ "discredit" có nghĩa là làm mất uy tín, giá trị hoặc danh tiếng của một cá nhân, tổ chức hay ý tưởng qua việc cung cấp thông tin tiêu cực hoặc sai lệch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay âm thanh. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường gặp trong các tài liệu chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện phổ biến trong truyền thông đại chúng hơn.
Từ "discredit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discreditare", trong đó "dis-" mang nghĩa phủ định và "creditare" có nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm. Thuật ngữ này đang thể hiện quá trình làm mất uy tín hoặc làm cho người khác không tin tưởng vào một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng nào đó. Kể từ thế kỷ 17, "discredit" đã trở thành một thuật ngữ có ý nghĩa trung tâm trong các lĩnh vực như xã hội học và truyền thông, phản ánh sự quan trọng của uy tín trong giao tiếp và cuộc sống xã hội.
Từ "discredit" xuất hiện không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc và băng nghe liên quan đến các chủ đề tranh luận, phê phán hoặc phân tích thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "discredit" thường được sử dụng để mô tả hành động làm giảm uy tín hoặc giá trị của một cá nhân, tổ chức, hoặc thông tin, thường trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc trong truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp