Bản dịch của từ Discriminating trong tiếng Việt
Discriminating
Discriminating (Adjective)
Có khả năng nhận thức được sự khác biệt rõ ràng giữa những thứ tương tự nhau; sâu sắc.
Able to perceive fine distinctions between similar things perceptive.
She has a discriminating taste in art.
Cô ấy có gu thẩm định trong nghệ thuật.
His discriminating eye for detail impressed the art critics.
Ánh mắt phân biệt chi tiết của anh ấy ấn tượng với các nhà phê bình nghệ thuật.
The discriminating audience appreciated the subtle nuances of the performance.
Khán giả tinh tế đánh giá cao sự tinh tế của buổi biểu diễn.
Có óc phán đoán hoặc sở thích sáng suốt.
Having a discerning judgment or taste.
She has discriminating taste in fashion.
Cô ấy có gu thẩm định trong thời trang.
The discriminating customer only buys high-quality products.
Khách hàng có khả năng phân biệt chỉ mua sản phẩm chất lượng cao.
The discriminating committee selected the best candidate for the award.
Ủy ban có khả năng phân biệt đã chọn ứng viên xuất sắc nhất cho giải thưởng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp