Bản dịch của từ Discriminating trong tiếng Việt

Discriminating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminating (Adjective)

dɪskɹˈɪməneɪtɪŋ
dɪskɹˈɪməneɪtɪŋ
01

Có khả năng nhận thức được sự khác biệt rõ ràng giữa những thứ tương tự nhau; sâu sắc.

Able to perceive fine distinctions between similar things perceptive.

Ví dụ

She has a discriminating taste in art.

Cô ấy có gu thẩm định trong nghệ thuật.

His discriminating eye for detail impressed the art critics.

Ánh mắt phân biệt chi tiết của anh ấy ấn tượng với các nhà phê bình nghệ thuật.

The discriminating audience appreciated the subtle nuances of the performance.

Khán giả tinh tế đánh giá cao sự tinh tế của buổi biểu diễn.

02

Có óc phán đoán hoặc sở thích sáng suốt.

Having a discerning judgment or taste.

Ví dụ

She has discriminating taste in fashion.

Cô ấy có gu thẩm định trong thời trang.

The discriminating customer only buys high-quality products.

Khách hàng có khả năng phân biệt chỉ mua sản phẩm chất lượng cao.

The discriminating committee selected the best candidate for the award.

Ủy ban có khả năng phân biệt đã chọn ứng viên xuất sắc nhất cho giải thưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discriminating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Those who experience or who believe the system is stacked against them are more inclined to turn to illegal behaviour as a form of protest or vengeance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or Feminism protest against women's abuse and would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Discriminating

Không có idiom phù hợp