Bản dịch của từ Discriminating trong tiếng Việt
Discriminating
Discriminating (Adjective)
Có khả năng nhận thức được sự khác biệt rõ ràng giữa những thứ tương tự nhau; sâu sắc.
Able to perceive fine distinctions between similar things perceptive.
She has a discriminating taste in art.
Cô ấy có gu thẩm định trong nghệ thuật.
His discriminating eye for detail impressed the art critics.
Ánh mắt phân biệt chi tiết của anh ấy ấn tượng với các nhà phê bình nghệ thuật.
The discriminating audience appreciated the subtle nuances of the performance.
Khán giả tinh tế đánh giá cao sự tinh tế của buổi biểu diễn.
Có óc phán đoán hoặc sở thích sáng suốt.
Having a discerning judgment or taste.
She has discriminating taste in fashion.
Cô ấy có gu thẩm định trong thời trang.
The discriminating customer only buys high-quality products.
Khách hàng có khả năng phân biệt chỉ mua sản phẩm chất lượng cao.
The discriminating committee selected the best candidate for the award.
Ủy ban có khả năng phân biệt đã chọn ứng viên xuất sắc nhất cho giải thưởng.
Họ từ
Từ "discriminating" trong tiếng Anh mang nghĩa là có khả năng phân biệt hoặc nhận biết sự khác nhau giữa các sự vật hay khái niệm. Trong ngữ cảnh tích cực, từ này chỉ sự nhạy bén trong đánh giá và lựa chọn, thường được sử dụng để mô tả những người có gu thưởng thức tinh tế. Dù tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này giống nhau, cách phát âm có thể khác đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn âm ở âm tiết đầu và tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm cuối.
Từ "discriminating" xuất phát từ gốc Latin "discriminare", có nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. Gốc từ này bao gồm tiền tố "dis-" thể hiện sự tách biệt và từ "criminare" có liên quan đến hành động phân biệt. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ khả năng phân tích và đánh giá các sự khác biệt giữa các sự vật hay hiện tượng. Hiện nay, "discriminating" thường ám chỉ khả năng nhạy bén trong nhận biết và đánh giá, nhất là trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực và văn hóa.
Từ "discriminating" xuất hiện với tần suất thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về khả năng phân biệt ý kiến, sự khác biệt trong thái độ hay hành vi. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về định kiến xã hội, phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử, nhấn mạnh khả năng nhạy bén trong việc đánh giá các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp