Bản dịch của từ Discumber trong tiếng Việt
Discumber

Discumber (Verb)
Để giảm bớt gánh nặng, trở ngại hoặc trở ngại; để giải tỏa. thường xuyên với của, từ. bây giờ hiếm.
To relieve of a burden impediment or encumbrance to disencumber frequently with of from now rare.
The community project aims to discumber families from financial stress.
Dự án cộng đồng nhằm giúp các gia đình thoát khỏi áp lực tài chính.
They did not discumber their lives from unnecessary social obligations.
Họ đã không giải phóng cuộc sống khỏi những nghĩa vụ xã hội không cần thiết.
Can we discumber society from outdated traditions that hinder progress?
Chúng ta có thể giải phóng xã hội khỏi những truyền thống lỗi thời cản trở sự tiến bộ không?
Từ "discumber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discumbere", mang nghĩa là ngồi hoặc nằm xuống để ăn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không còn phổ biến và thường được sử dụng trong văn học cổ điển để diễn tả hành động ngồi ở bàn ăn. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong hình thức hay ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, nó thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "discumber" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm phần tiền tố "dis-" nghĩa là "khỏi" và từ "cumbere" có nghĩa là "nằm xuống" hay "ngồi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, với nghĩa chủ yếu chỉ hành động giải phóng hoặc làm cho nhẹ bớt một cái gì đó. Ngày nay, "discumber" thường được dùng để chỉ việc tháo gỡ hoặc loại bỏ các trở ngại, phản ánh sức mạnh của quá trình giải phóng khỏi sự ràng buộc.
Từ "discumber" là một thuật ngữ ít gặp trong các tài liệu của IELTS, chủ yếu vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như trong lĩnh vực sinh học hay nghiên cứu thực vật. Trong các thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên góp mặt trong Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết, do tính chất hàn lâm và hạn chế của nó. "Discumber" có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình loại bỏ hoặc tách biệt một cái gì đó ra khỏi môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp