Bản dịch của từ Discussant trong tiếng Việt
Discussant

Discussant (Noun)
Người tham gia vào một cuộc thảo luận, đặc biệt là một cuộc thảo luận đã được sắp xếp trước.
A person who takes part in a discussion, especially a prearranged one.
The discussant shared insightful views during the forum on social issues.
Người thảo luận chia sẻ quan điểm sâu sắc trong diễn đàn về vấn đề xã hội.
The discussant raised important questions at the community meeting.
Người thảo luận đặt ra những câu hỏi quan trọng tại cuộc họp cộng đồng.
The discussant actively participated in the panel discussion on poverty.
Người thảo luận tích cực tham gia vào cuộc thảo luận trên bàn về đói nghèo.
Họ từ
Từ "discussant" chỉ đến người tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc hội thảo, thường đảm nhận vai trò đóng góp ý kiến, phân tích hoặc phản biện về một chủ đề đã được trình bày. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, được sử dụng trong cả hai văn hóa với cách phát âm tương tự (/dɪsˈkʌs.ənt/). Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "discussant" ở Anh có thể được coi là một phần của các phiên thảo luận chính thức nhiều hơn so với Mỹ, nơi mọi người có thể đóng góp tự do hơn.
Từ "discussant" xuất phát từ tiếng Latinh "discutere", nghĩa là "thảo luận" hay "phân tích". Từ này được cấu thành từ "dis-" (tách rời) và "quatere" (đánh hay rung). Xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, "discussant" được dùng để chỉ người tham gia, đặc biệt trong các buổi hội thảo hoặc thảo luận học thuật. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc trao đổi ý tưởng và phản biện trong học thuật hiện đại.
Từ "discussant" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các nhóm hội thảo và hội nghị, nơi các chuyên gia tranh luận và trao đổi quan điểm về các chủ đề nghiên cứu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng vì các bài kiểm tra tập trung vào từ vựng hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "discussant" có thể được áp dụng khi mô tả vai trò trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu phân tích và trình bày ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



