Bản dịch của từ Discussant trong tiếng Việt

Discussant

Noun [U/C]

Discussant (Noun)

dɪskˈʌsn̩t
dɪskˈʌsn̩t
01

Người tham gia vào một cuộc thảo luận, đặc biệt là một cuộc thảo luận đã được sắp xếp trước.

A person who takes part in a discussion, especially a prearranged one.

Ví dụ

The discussant shared insightful views during the forum on social issues.

Người thảo luận chia sẻ quan điểm sâu sắc trong diễn đàn về vấn đề xã hội.

The discussant raised important questions at the community meeting.

Người thảo luận đặt ra những câu hỏi quan trọng tại cuộc họp cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discussant

Không có idiom phù hợp