Bản dịch của từ Discussed trong tiếng Việt
Discussed

Discussed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thảo luận.
Simple past and past participle of discuss.
They discussed social issues during the community meeting last Saturday.
Họ đã thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The students did not discuss politics at the social event.
Các sinh viên đã không thảo luận về chính trị tại sự kiện xã hội.
Did they discuss the impact of social media on relationships?
Họ có thảo luận về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?
Dạng động từ của Discussed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discussing |
Họ từ
Từ "discussed" là quá khứ phân từ của động từ "discuss", có nghĩa là thảo luận hoặc trao đổi ý kiến về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "u" trong "discussed" phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp thông thường để chỉ hành động đã diễn ra trong quá khứ.
Từ "discussed" bắt nguồn từ tiếng Latin "discutere", có nghĩa là "đánh tan" hoặc "làm phân tán". Từ này được tạo thành từ tiền tố "dis-" (tách ra) và gốc "cutere" (đánh, va chạm). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến sang ý nghĩa "trao đổi ý kiến" hay "thảo luận" về một vấn đề cụ thể. Sự phát triển này phản ánh quá trình "đánh tan" các quan điểm khác nhau để tìm ra sự hiểu biết chung trong giao tiếp hiện đại.
Từ "discussed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến các cuộc thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hoặc phân tích các vấn đề cụ thể. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "discussed" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật, cuộc họp, và các bài viết nghiên cứu, nhằm để trình bày nội dung đã được trao đổi hoặc xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



