Bản dịch của từ Disjunction trong tiếng Việt
Disjunction

Disjunction (Noun)
The disjunction between rich and poor is growing in many cities.
Sự phân cách giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng ở nhiều thành phố.
There is no disjunction between education and employment opportunities today.
Không có sự phân cách nào giữa giáo dục và cơ hội việc làm ngày nay.
Is there a disjunction between urban and rural lifestyles in America?
Có sự phân cách nào giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ không?
Thiếu sự tương ứng hoặc nhất quán.
A lack of correspondence or consistency.
The disjunction between rich and poor is growing in many cities.
Sự không tương ứng giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng ở nhiều thành phố.
There is no disjunction in their social policies; they are consistent.
Không có sự không tương ứng nào trong các chính sách xã hội của họ; chúng nhất quán.
Is there a disjunction between education and job opportunities in America?
Có sự không tương ứng nào giữa giáo dục và cơ hội việc làm ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "disjunction" chỉ một khái niệm trong ngữ nghĩa học và logic, ám chỉ sự tách rời hoặc phân chia giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong ngữ pháp, nó thường phản ánh sự liên kết lỏng lẻo giữa các mệnh đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực như toán học hoặc triết học.
Từ "disjunction" xuất phát từ gốc Latin "disjunctio", có nghĩa là "tách rời" (dis- có nghĩa là "tách ra", và junctio từ "jungere" có nghĩa là "kết nối"). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong lĩnh vực triết học và logic để chỉ sự phân tách hoặc phân loại giữa hai hoặc nhiều khái niệm. Ý nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu liên quan đến các cấu trúc logic và toán học, biểu thị sự không liên kết hay sự khác biệt giữa các sự kiện hoặc điều kiện.
Từ "disjunction" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến toán học, logic và triết học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phân tích lập luận hoặc tình huống mâu thuẫn. Trong khoa học và lý thuyết xã hội, "disjunction" được sử dụng để chỉ sự phân tách hoặc sự không tương đồng giữa các yếu tố, thường trong nghiên cứu lý thuyết hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp