Bản dịch của từ Disjunction trong tiếng Việt

Disjunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disjunction (Noun)

dɪsdʒˈʌŋkʃn
dɪsdʒˈʌŋkʃn
01

Mối quan hệ của hai lựa chọn thay thế khác nhau.

The relation of two distinct alternatives.

Ví dụ

The disjunction between rich and poor is growing in many cities.

Sự phân cách giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng ở nhiều thành phố.

There is no disjunction between education and employment opportunities today.

Không có sự phân cách nào giữa giáo dục và cơ hội việc làm ngày nay.

Is there a disjunction between urban and rural lifestyles in America?

Có sự phân cách nào giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ không?

02

Thiếu sự tương ứng hoặc nhất quán.

A lack of correspondence or consistency.

Ví dụ

The disjunction between rich and poor is growing in many cities.

Sự không tương ứng giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng ở nhiều thành phố.

There is no disjunction in their social policies; they are consistent.

Không có sự không tương ứng nào trong các chính sách xã hội của họ; chúng nhất quán.

Is there a disjunction between education and job opportunities in America?

Có sự không tương ứng nào giữa giáo dục và cơ hội việc làm ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disjunction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disjunction

Không có idiom phù hợp