Bản dịch của từ Disk-shaped trong tiếng Việt

Disk-shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disk-shaped (Adjective)

dɪsk ʃeɪpt
dɪsk ʃeɪpt
01

Có hình dạng của một chiếc đĩa.

Having the shape of a disk.

Ví dụ

The new park features a disk-shaped fountain in the center.

Công viên mới có một đài phun nước hình đĩa ở giữa.

Many people do not prefer disk-shaped tables for dining.

Nhiều người không thích bàn hình đĩa để ăn uống.

Is the disk-shaped sculpture in the gallery made of metal?

Tác phẩm điêu khắc hình đĩa trong phòng triển lãm có bằng kim loại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disk-shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disk-shaped

Không có idiom phù hợp