Bản dịch của từ Disk-shaped trong tiếng Việt
Disk-shaped

Disk-shaped (Adjective)
Có hình dạng của một chiếc đĩa.
Having the shape of a disk.
The new park features a disk-shaped fountain in the center.
Công viên mới có một đài phun nước hình đĩa ở giữa.
Many people do not prefer disk-shaped tables for dining.
Nhiều người không thích bàn hình đĩa để ăn uống.
Is the disk-shaped sculpture in the gallery made of metal?
Tác phẩm điêu khắc hình đĩa trong phòng triển lãm có bằng kim loại không?
"Dạng đĩa" (disk-shaped) đề cập đến hình dạng có dạng phẳng, tròn và dày hơn ở giữa, tương tự như một chiếc đĩa. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hình học, thiên văn học và thiết kế sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "disc-shaped" và trong tiếng Anh Mỹ, "disk-shaped" đều được chấp nhận, nhưng "disk" thường được ưa chuộng trong ngữ cảnh công nghệ, trong khi "disc" thường dùng trong bối cảnh âm nhạc hay phim ảnh.
Từ "disk-shaped" được cấu thành từ hai phần: "disk" và "shaped". Từ "disk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", có nghĩa là đĩa hoặc vòng tròn. Trong khi đó, "shaped" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "shapian", có nghĩa là hình thành hoặc tạo ra hình dạng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự mô tả về hình dạng phẳng và tròn, tương ứng với ý nghĩa hiện nay của nó, chỉ sự tương đồng với hình dáng của các vật thể đồng dạng như đĩa.
Từ "disk-shaped" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng đối tượng trong các bài luận khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, thiên văn học hoặc khi mô tả hình dạng của thực thể như hành tinh, đĩa hoặc chi tiết tối ưu trong thiết kế hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp