Bản dịch của từ Dislike trong tiếng Việt

Dislike

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislike(Verb)

dˈɪslaɪk
ˈdɪsˌɫaɪk
01

Không thích, không ưa

To not like to feel aversion for

Ví dụ
02

Cảm thấy không ưa hay thấy khó chịu.

To feel distaste for to find unpleasant or unlikable

Ví dụ
03

Có cảm giác thù địch với ai đó hoặc cái gì đó

To have a hostile feeling towards someone or something

Ví dụ

Dislike(Noun)

dˈɪslaɪk
ˈdɪsˌɫaɪk
01

Không thích, cảm thấy ghét

The state of not liking something

Ví dụ
02

Cảm thấy không thích hoặc thấy khó chịu.

A thing that one dislikes

Ví dụ
03

Có cảm giác thù địch đối với ai đó hoặc cái gì đó.

A feeling of aversion or disapproval

Ví dụ