Bản dịch của từ Dislikes trong tiếng Việt

Dislikes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislikes (Verb)

dɪslˈaɪks
dɪslˈaɪks
01

Có cảm giác chán ghét hoặc thù địch.

Have a feeling of distaste or hostility.

Ví dụ

Many people dislikes rude behavior in social gatherings like parties.

Nhiều người không thích hành vi thô lỗ trong các buổi tụ tập xã hội.

She dislikes discussing politics at family dinners.

Cô ấy không thích thảo luận về chính trị trong bữa tối gia đình.

Do you think he dislikes attending social events?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy không thích tham gia các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Dislikes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disliked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disliked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disliking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dislikes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislikes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.