Bản dịch của từ Dislikes trong tiếng Việt
Dislikes

Dislikes (Verb)
Many people dislikes rude behavior in social gatherings like parties.
Nhiều người không thích hành vi thô lỗ trong các buổi tụ tập xã hội.
She dislikes discussing politics at family dinners.
Cô ấy không thích thảo luận về chính trị trong bữa tối gia đình.
Do you think he dislikes attending social events?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy không thích tham gia các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Dislikes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disliked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disliked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disliking |
Họ từ
Từ "dislikes" là danh từ số nhiều của động từ "dislike", diễn tả những điều hoặc đối tượng mà một người không ưa thích. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và có cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dislikes" thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn viết thể hiện tình cảm cá nhân. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra tâm lý hoặc khảo sát để đánh giá sở thích và sự không thích của cá nhân.
Từ "dislikes" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "xa rời", kết hợp với động từ "like", xuất phát từ tiếng Old English "lician", có nghĩa là "yêu thích". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự không ưa thích hoặc cảm giác tiêu cực đối với một vật hoặc hoạt động nào đó. Thuật ngữ này dần trở nên phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại, đặc biệt là trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Từ "dislikes" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân, mối quan hệ xã hội và tâm lý học. Sự hiện diện của nó cho thấy mức độ quan trọng của việc nhận thức và thể hiện những điều không thích trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp