Bản dịch của từ Dislocate trong tiếng Việt
Dislocate
Dislocate (Verb)
The protest dislocated the community's sense of unity.
Cuộc biểu tình làm xáo trộn cảm giác đoàn kết của cộng đồng.
The controversial decision dislocated the neighborhood's harmony.
Quyết định gây tranh cãi đã làm xáo trộn sự hài hòa của khu phố.
The scandal dislocated the team's trust in their leader.
Vụ bê bối làm xáo trộn sự tin tưởng của đội vào người lãnh đạo của họ.
Dạng động từ của Dislocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislocating |
Họ từ
Từ "dislocate" là một động từ có nghĩa là làm cho một bộ phận nào đó trong cơ thể (thường là khớp xương) bị lệch khỏi vị trí bình thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu. "Dislocate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và thể thao để chỉ các chấn thương liên quan đến khớp.
Từ "dislocate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dislocare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "locare" có nghĩa là "đặt vào chỗ". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15 và ban đầu chỉ định việc đặt một phần cơ thể ra khỏi vị trí tự nhiên của nó, như trong y học. Ngày nay, nghĩa của "dislocate" đã mở rộng để chỉ sự chuyển chỗ hoặc tách rời, thể hiện rõ ràng tính chất của việc làm mất vị trí hoặc sự sắp xếp ban đầu.
Từ "dislocate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về y học hoặc thiên tai. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả chấn thương thể thao hoặc trong kỹ thuật để chỉ sự lệch vị trí của các bộ phận. Sự sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến các hiện tượng vật lý và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp