Bản dịch của từ Dislocate trong tiếng Việt

Dislocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislocate (Verb)

dˈɪsloʊkˌeit
dˌɪslˈoʊkeit
01

Làm xáo trộn vị trí bình thường của (xương trong khớp)

Disturb the normal position of a bone in a joint.

Ví dụ

The protest dislocated the community's sense of unity.

Cuộc biểu tình làm xáo trộn cảm giác đoàn kết của cộng đồng.

The controversial decision dislocated the neighborhood's harmony.

Quyết định gây tranh cãi đã làm xáo trộn sự hài hòa của khu phố.

The scandal dislocated the team's trust in their leader.

Vụ bê bối làm xáo trộn sự tin tưởng của đội vào người lãnh đạo của họ.

Dạng động từ của Dislocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislocating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dislocate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislocate

Không có idiom phù hợp