Bản dịch của từ Dislodging trong tiếng Việt
Dislodging
Dislodging (Verb)
Dislodging old habits can be challenging for some people.
Đẩy lùi thói quen cũ có thể khó khăn đối với một số người.
She was not successful in dislodging the misconceptions about the topic.
Cô ấy không thành công trong việc đẩy lùi những quan niệm sai lầm về chủ đề.
Are you dislodging any traditional beliefs in your IELTS essay?
Bạn có đẩy lùi bất kỳ niềm tin truyền thống nào trong bài luận IELTS của mình không?
Dạng động từ của Dislodging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislodging |
Họ từ
"Dislodging" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó rời khỏi vị trí ban đầu hoặc loại bỏ một thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật để chỉ hành động tách rời một vật thể ra khỏi vị trí của nó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm vần "lodg".
Từ "dislodging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dislodge", được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "khỏi" và động từ "lodge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "loger", nghĩa là "đặt" hoặc "gắn". Sự kết hợp này thể hiện hành động làm cho một vật thể hoặc vị trí nào đó thoát khỏi trạng thái ổn định của nó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dislodging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, địa chất hoặc kỹ thuật để chỉ quá trình loại bỏ hoặc di chuyển một vật thể ra khỏi vị trí ban đầu.
Từ "dislodging" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của chứng chỉ IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh học thuật, "dislodging" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về sinh học, y học và địa chất, khi đề cập đến việc làm lệch hoặc loại bỏ một đối tượng nào đó khỏi vị trí ban đầu của nó. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống mô tả quá trình loại bỏ vật thể trong các lĩnh vực kĩ thuật hoặc công nghiệp.