Bản dịch của từ Dismember trong tiếng Việt
Dismember

Dismember (Verb)
Phân chia hoặc phân chia (một lãnh thổ hoặc tổ chức)
Partition or divide up a territory or organization.
The government decided to dismember the large corporation for better efficiency.
Chính phủ quyết định chia nhỏ tập đoàn lớn để tăng hiệu quả.
It's not advisable to dismember a close-knit community for trivial reasons.
Không nên chia rẽ cộng đồng thân thiện vì lý do nhỏ nhặt.
Did they dismember the social club to form smaller interest groups?
Họ đã chia nhỏ câu lạc bộ xã hội để tạo ra các nhóm quan tâm nhỏ hơn chưa?
The government decided to dismember the large corporation for better management.
Chính phủ quyết định chia nhỏ tập đoàn lớn để quản lý tốt hơn.
It's not advisable to dismember a close-knit community for any reason.
Không khuyến khích chia nhỏ cộng đồng gắn kết vì bất kỳ lý do nào.
The gruesome murder involved dismembering the victim's body.
Vụ án mạng kinh hoàng liên quan đến việc chặt người nạn nhân.
Animal cruelty laws prohibit dismembering live animals for any reason.
Luật pháp chống tàn ác động vật cấm chặt những con vật sống.
Did the suspect admit to dismembering the body to hide evidence?
Nghi phạm có thừa nhận đã chặt xác để che giấu bằng chứng không?
The gruesome crime scene suggested the victim was dismembered alive.
Hiện trường tội ác kinh hoàng cho thấy nạn nhân bị chặt chân tay khi còn sống.
Animal cruelty laws aim to prevent individuals from dismembering innocent creatures.
Luật pháp chống tàn ác động vật nhằm ngăn chặn cá nhân chặt xẻ sinh vật vô tội.
Dạng động từ của Dismember (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismembering |
Họ từ
Từ "dismember" có nghĩa là tách rời hoặc chia cắt một cơ thể thành nhiều phần, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động bạo lực hoặc trong phẫu thuật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không thay đổi. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang sắc thái khác nhau; ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học và nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nghĩa đen của nó thường được nhấn mạnh trong các bài báo pháp lý hoặc tin tức về tội phạm.
Từ "dismember" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "dismembre", được hình thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" mang nghĩa tách rời và động từ "member" từ tiếng Latinh "membra", số nhiều của "membrum", có nghĩa là "chi". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc tách rời các chi thể, cả về hình thức vật lý và khía cạnh ẩn dụ. Ý nghĩa hiện tại của "dismember" vẫn giữ vững sự liên kết với việc phân chia, cắt rời một cách tức giận hay bạo lực.
Từ "dismember" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và pháp lý, chủ yếu liên quan đến việc tách rời phần cơ thể hoặc vật thể thành những phần nhỏ hơn. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra về viết và nghe, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về y học hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh, "dismember" thường được sử dụng trong các tình huống chết chóc hoặc bạo lực, như trong văn học, phim ảnh và các bản tin. Tần suất sử dụng của từ này có phần hạn chế nhưng vẫn có những ngữ cảnh rõ ràng trong đó nó mang ý nghĩa mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất