Bản dịch của từ Dismember trong tiếng Việt

Dismember

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismember (Verb)

dɪsmˈɛmbɚ
dɪsmˈɛmbəɹ
01

Phân chia hoặc phân chia (một lãnh thổ hoặc tổ chức)

Partition or divide up a territory or organization.

Ví dụ

The government decided to dismember the large corporation for better efficiency.

Chính phủ quyết định chia nhỏ tập đoàn lớn để tăng hiệu quả.

It's not advisable to dismember a close-knit community for trivial reasons.

Không nên chia rẽ cộng đồng thân thiện vì lý do nhỏ nhặt.

Did they dismember the social club to form smaller interest groups?

Họ đã chia nhỏ câu lạc bộ xã hội để tạo ra các nhóm quan tâm nhỏ hơn chưa?

The government decided to dismember the large corporation for better management.

Chính phủ quyết định chia nhỏ tập đoàn lớn để quản lý tốt hơn.

It's not advisable to dismember a close-knit community for any reason.

Không khuyến khích chia nhỏ cộng đồng gắn kết vì bất kỳ lý do nào.

02

Cắt đứt tứ chi của (người hoặc động vật)

Cut off the limbs of a person or animal.

Ví dụ

The gruesome murder involved dismembering the victim's body.

Vụ án mạng kinh hoàng liên quan đến việc chặt người nạn nhân.

Animal cruelty laws prohibit dismembering live animals for any reason.

Luật pháp chống tàn ác động vật cấm chặt những con vật sống.

Did the suspect admit to dismembering the body to hide evidence?

Nghi phạm có thừa nhận đã chặt xác để che giấu bằng chứng không?

The gruesome crime scene suggested the victim was dismembered alive.

Hiện trường tội ác kinh hoàng cho thấy nạn nhân bị chặt chân tay khi còn sống.

Animal cruelty laws aim to prevent individuals from dismembering innocent creatures.

Luật pháp chống tàn ác động vật nhằm ngăn chặn cá nhân chặt xẻ sinh vật vô tội.

Dạng động từ của Dismember (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismember

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismembered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismembered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismembers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismembering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dismember/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismember

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.