Bản dịch của từ Dismemberment trong tiếng Việt
Dismemberment
Dismemberment (Noun)
The dismemberment of the statue shocked the entire community last week.
Việc tháo rời bức tượng đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng tuần trước.
The dismemberment of animals for rituals is not accepted in modern society.
Việc tháo rời động vật cho các nghi lễ không được chấp nhận trong xã hội hiện đại.
Is dismemberment a common practice in ancient cultural ceremonies?
Việc tháo rời có phải là một thực hành phổ biến trong các nghi lễ văn hóa cổ đại không?
Dạng danh từ của Dismemberment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dismemberment | Dismemberments |
Dismemberment (Noun Uncountable)
The dismemberment of animals in illegal markets is a serious concern.
Việc phân xác động vật trên thị trường bất hợp pháp là mối quan ngại nghiêm trọng.
Dismemberment is not accepted in any cultural practices today.
Phân xác không được chấp nhận trong bất kỳ phong tục văn hóa nào ngày nay.
Is dismemberment common in any traditional rituals worldwide?
Phân xác có phổ biến trong bất kỳ nghi lễ truyền thống nào trên thế giới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dismemberment cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dismemberment" có nghĩa là hành động hoặc quá trình tách rời các chi hoặc bộ phận cơ thể ra khỏi cơ thể chính, thường liên quan đến bạo lực hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sử dụng từ này trong lĩnh vực pháp lý hay y học có thể mang những ý nghĩa đậm hơn hoặc có sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "dismemberment" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "dis" (tách rời) và "membrum" (chi, phần). Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh hành động tách rời các bộ phận của cơ thể. Ngày nay, "dismemberment" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất, mà còn mang nghĩa bóng trong các lĩnh vực văn học và tâm lý học, chỉ sự phân tách hoặc phá hủy cấu trúc của một thực thể nào đó.
Từ "dismemberment" tương đối ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến y học hoặc pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cắt rời các thành phần của cơ thể, có thể trong các cuộc thảo luận về tội phạm hoặc chấn thương. Trong văn bản khoa học và y học, nó thường nhấn mạnh các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe hoặc bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp