Bản dịch của từ Dismisses trong tiếng Việt
Dismisses
Dismisses (Verb)
The teacher dismisses students early on Fridays for social activities.
Giáo viên cho học sinh nghỉ sớm vào thứ Sáu để tham gia hoạt động xã hội.
The manager never dismisses employees without a valid reason.
Quản lý không bao giờ cho nhân viên nghỉ việc mà không có lý do hợp lý.
Does the principal dismiss students for community service events regularly?
Hiệu trưởng có thường cho học sinh nghỉ để tham gia sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Dismisses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismissing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp