Bản dịch của từ Dismisses trong tiếng Việt
Dismisses

Dismisses (Verb)
The teacher dismisses students early on Fridays for social activities.
Giáo viên cho học sinh nghỉ sớm vào thứ Sáu để tham gia hoạt động xã hội.
The manager never dismisses employees without a valid reason.
Quản lý không bao giờ cho nhân viên nghỉ việc mà không có lý do hợp lý.
Does the principal dismiss students for community service events regularly?
Hiệu trưởng có thường cho học sinh nghỉ để tham gia sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Dismisses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismissing |
Họ từ
Từ "dismisses" là dạng của động từ "dismiss", có nghĩa là từ chối, gạt bỏ hoặc không xem xét một ý tưởng, một người hoặc một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "dismisses" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dismiss" thường mang ý nghĩa phủ nhận giá trị hoặc tầm quan trọng của một sự vật hoặc ý kiến.
Từ "dismisses" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dismittere", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình từ chối hoặc gạt bỏ một ý tưởng hoặc một người khỏi sự cân nhắc. Ngày nay, "dismisses" thường được sử dụng để chỉ hành động không chấp nhận hoặc không công nhận một quan điểm, điều này phù hợp với nghĩa gốc của từ liên quan đến việc giải phóng, loại bỏ.
Từ "dismisses" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, thường liên quan đến việc phủ nhận, bác bỏ một ý kiến hay quan điểm. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm trái chiều hoặc khi trình bày lý do để không chấp nhận một đề xuất nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "dismisses" thường được dùng khi đề cập đến việc không coi trọng ai hoặc điều gì, thể hiện sự không công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp