Bản dịch của từ Disorganise trong tiếng Việt
Disorganise

Disorganise (Verb)
Làm gián đoạn hoạt động có tính hệ thống hoặc sự sắp xếp gọn gàng của.
To disrupt the systematic functioning or neat arrangement of.
Social media can disorganise our daily routines and communication skills.
Mạng xã hội có thể làm rối loạn thói quen hàng ngày và kỹ năng giao tiếp của chúng ta.
Many people do not disorganise their social lives intentionally.
Nhiều người không làm rối loạn cuộc sống xã hội của họ một cách cố ý.
Can social events disorganise community relationships and trust?
Các sự kiện xã hội có thể làm rối loạn mối quan hệ và lòng tin trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Disorganise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorganise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disorganised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disorganised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorganises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorganising |
Disorganise (Noun)
Một tình trạng vô tổ chức.
A state of being disorganized.
The disorganise in the community led to many unresolved conflicts.
Sự không tổ chức trong cộng đồng dẫn đến nhiều xung đột chưa giải quyết.
There was no disorganise at the charity event last Saturday.
Không có sự không tổ chức nào tại sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
How can we reduce disorganise in our local social gatherings?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm sự không tổ chức trong các buổi họp xã hội địa phương?
Họ từ
Từ "disorganise" (từ Anh) có nghĩa là làm rối loạn hoặc làm bất ổn cấu trúc, trình tự của một sự vật hoặc sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là "disorganize". Sự khác nhau chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở chính tả; "disorganise" sử dụng chữ "s" trong khi "disorganize" lại sử dụng chữ "z". Về mặt ngữ nghĩa, hai từ này được sử dụng tương tự nhau, thể hiện hành động làm cho một thứ trở nên lộn xộn hoặc thiếu tổ chức.
Từ "disorganise" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với từ nguyên "organisare" từ tiếng Latin "organum", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "tổ chức". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ việc làm rối ren, không đưa ra tổ chức hay kết cấu rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu vận hành trôi chảy và hệ thống trong một tổ chức hoặc tình huống nào đó.
Từ "disorganise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề quản lý thời gian và phép tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự lộn xộn trong các hoạt động, kế hoạch hoặc không gian chứa đựng đồ vật. Trong lĩnh vực giáo dục và công việc, việc "disorganise" có thể dẫn đến hiệu suất giảm sút và áp lực gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp