Bản dịch của từ Disparagement trong tiếng Việt
Disparagement
Disparagement (Noun)
Her constant disparagement of others affected her social relationships negatively.
Sự phê phán liên tục về người khác đã ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy.
He avoided making disparagement a part of his IELTS speaking practice.
Anh ấy tránh việc phê phán trở thành một phần của việc luyện nói IELTS của mình.
Did the disparagement in her writing contribute to her low IELTS score?
Sự phê phán trong bài viết của cô ấy có góp phần vào điểm IELTS thấp của cô ấy không?
Her constant disparagement of others made her unpopular in the group.
Sự phê phán liên tục về người khác khiến cô ấy không được yêu thích trong nhóm.
He avoided making disparagement remarks during the IELTS speaking test.
Anh ta tránh việc phê phán trong khi thi kỳ thi IELTS nói.
Họ từ
Từ "disparagement" là danh từ chỉ hành động hoặc ngữ cảnh liên quan đến việc nói xấu, làm giảm giá trị hoặc uy tín của một người, sự vật hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác giữa Anh và Mỹ. Cả hai đều phát âm giống nhau (/dɪsˈpærɪdʒmənt/), và sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý cũng như giao tiếp hàng ngày, thường chỉ trích hoặc nhận xét tiêu cực. Sự disparagement thường liên quan đến quyền tự do ngôn luận và có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của cá nhân hay tổ chức.
Từ "disparagement" có nguồn gốc từ động từ Latin "disparagare", trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" và "par" nghĩa là "bằng nhau". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó miêu tả hành vi chê bai hoặc hạ thấp giá trị của ai đó hoặc cái gì đó. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh rõ nét bản chất tiêu cực của từ, nhấn mạnh vào ý nghĩa làm giảm giá trị hoặc uy tín của một đối tượng.
Từ "disparagement" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phương diện phê bình, pháp lý, hoặc thảo luận về danh tiếng cá nhân và chính trị. Trong cuộc sống hàng ngày, "disparagement" thường được nhắc đến khi nói về sự chỉ trích hay đánh giá thấp ai đó hoặc một khía cạnh nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp