Bản dịch của từ Disparaging remarks trong tiếng Việt
Disparaging remarks

Disparaging remarks(Noun)
Một biểu hiện làm giảm giá trị hoặc chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó.
An expression that belittles or criticizes someone or something.
Các tuyên bố có thể gây ấn tượng tiêu cực về một người hoặc một nhóm.
Statements that can cause a harmful impression about a person or group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "disparaging remarks" chỉ những phát ngôn mang tính xúc phạm hoặc chỉ trích, nhằm làm giảm giá trị hoặc uy tín của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "disparaging" có thể được hiểu là phê phán, không tôn trọng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình luận xã hội hoặc truyền thông. Trong khi đó, Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội, trong đó sự chỉ trích thường mang tính giễu cợt hơn.
Thuật ngữ "disparaging remarks" chỉ những phát ngôn mang tính xúc phạm hoặc chỉ trích, nhằm làm giảm giá trị hoặc uy tín của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "disparaging" có thể được hiểu là phê phán, không tôn trọng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình luận xã hội hoặc truyền thông. Trong khi đó, Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội, trong đó sự chỉ trích thường mang tính giễu cợt hơn.
