Bản dịch của từ Disparaging remarks trong tiếng Việt

Disparaging remarks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disparaging remarks (Noun)

dɨspˈɛɹɨdʒɨŋ ɹɨmˈɑɹks
dɨspˈɛɹɨdʒɨŋ ɹɨmˈɑɹks
01

Một biểu hiện làm giảm giá trị hoặc chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó.

An expression that belittles or criticizes someone or something.

Ví dụ

Many disparaging remarks were made about the new social policy.

Nhiều lời nhận xét hạ thấp đã được đưa ra về chính sách xã hội mới.

Disparaging remarks do not help in improving community relations.

Những lời nhận xét hạ thấp không giúp cải thiện quan hệ cộng đồng.

Why do people make disparaging remarks about social activists?

Tại sao mọi người lại có những lời nhận xét hạ thấp về những nhà hoạt động xã hội?

02

Các bình luận nhằm mục đích hạ thấp hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng.

Comments intended to demean or show a lack of respect.

Ví dụ

Many students made disparaging remarks about the new social club.

Nhiều sinh viên đã có những nhận xét coi thường về câu lạc bộ xã hội mới.

Disparaging remarks do not help build a positive social environment.

Những nhận xét coi thường không giúp xây dựng môi trường xã hội tích cực.

Why did she make those disparaging remarks during the meeting?

Tại sao cô ấy lại có những nhận xét coi thường trong cuộc họp?

03

Các tuyên bố có thể gây ấn tượng tiêu cực về một người hoặc một nhóm.

Statements that can cause a harmful impression about a person or group.

Ví dụ

Many disparaging remarks were made about Sarah's presentation last week.

Nhiều nhận xét tiêu cực đã được đưa ra về bài thuyết trình của Sarah tuần trước.

Disparaging remarks do not help improve our social interactions.

Những nhận xét tiêu cực không giúp cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta.

Why are people making disparaging remarks about the community event?

Tại sao mọi người lại đưa ra những nhận xét tiêu cực về sự kiện cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disparaging remarks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disparaging remarks

Không có idiom phù hợp