Bản dịch của từ Disparaging remarks trong tiếng Việt
Disparaging remarks
Disparaging remarks (Noun)
Một biểu hiện làm giảm giá trị hoặc chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó.
An expression that belittles or criticizes someone or something.
Many disparaging remarks were made about the new social policy.
Nhiều lời nhận xét hạ thấp đã được đưa ra về chính sách xã hội mới.
Disparaging remarks do not help in improving community relations.
Những lời nhận xét hạ thấp không giúp cải thiện quan hệ cộng đồng.
Why do people make disparaging remarks about social activists?
Tại sao mọi người lại có những lời nhận xét hạ thấp về những nhà hoạt động xã hội?
Many students made disparaging remarks about the new social club.
Nhiều sinh viên đã có những nhận xét coi thường về câu lạc bộ xã hội mới.
Disparaging remarks do not help build a positive social environment.
Những nhận xét coi thường không giúp xây dựng môi trường xã hội tích cực.
Why did she make those disparaging remarks during the meeting?
Tại sao cô ấy lại có những nhận xét coi thường trong cuộc họp?
Các tuyên bố có thể gây ấn tượng tiêu cực về một người hoặc một nhóm.
Statements that can cause a harmful impression about a person or group.
Many disparaging remarks were made about Sarah's presentation last week.
Nhiều nhận xét tiêu cực đã được đưa ra về bài thuyết trình của Sarah tuần trước.
Disparaging remarks do not help improve our social interactions.
Những nhận xét tiêu cực không giúp cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta.
Why are people making disparaging remarks about the community event?
Tại sao mọi người lại đưa ra những nhận xét tiêu cực về sự kiện cộng đồng?
Thuật ngữ "disparaging remarks" chỉ những phát ngôn mang tính xúc phạm hoặc chỉ trích, nhằm làm giảm giá trị hoặc uy tín của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "disparaging" có thể được hiểu là phê phán, không tôn trọng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình luận xã hội hoặc truyền thông. Trong khi đó, Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội, trong đó sự chỉ trích thường mang tính giễu cợt hơn.